Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's)

Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Belfast
Địa chỉ: 20 Windsor Avenue,BELFAST BT9 6EE
Website: http://www.irishfa.com
Email: [email protected]
Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Bosnia and Herzegovina*1-3Nữ Bắc IrelandT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEWC QR06/04/24Nữ Bắc Ireland*0-0Nữ MaltaH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA28/02/24Nữ Bắc Ireland*1-1Nữ MontenegroH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA23/02/24Nữ Montenegro0-2Nữ Bắc Ireland*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA06/12/23Nữ Bắc Ireland1-6Nữ Ireland*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA WNLA01/12/23Nữ Albania0-4Nữ Bắc Ireland*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Bắc Ireland1-1Nữ Hungary*H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Hungary*3-2Nữ Bắc IrelandB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Bắc Ireland1-0Nữ AlbaniaT  Dướil0-0Dưới
UEFA WNLA23/09/23Nữ Ireland*3-0Nữ Bắc IrelandB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF19/07/23Nữ Séc*0-2Nữ Bắc IrelandT0:1 3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF15/07/23Nữ Scotland3-0Nữ Bắc IrelandB  Trênl3-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Wales*4-1Nữ Bắc IrelandB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF16/11/22Nữ Bắc Ireland1-0Nữ Ý*T2 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WWCPE06/09/22Nữ Latvia1-3Nữ Bắc Ireland*T2 3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
WWCPE03/09/22 Nữ Luxembourg1-2Nữ Bắc Ireland*T3 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFACW16/07/22Nữ Bắc Ireland(T)0-5Nữ Anh*B4 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFACW11/07/22Nữ Áo(T)*2-0Nữ Bắc IrelandB0:2HòaDướic1-0Trên
UEFACW08/07/22Nữ Na Uy(T)*4-1Nữ Bắc IrelandB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl3-0Trên
INTERF24/06/22Nữ Bỉ*4-1Nữ Bắc Ireland B0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 2 3 1 0 0 3 6 0 5
40.00% 15.00% 45.00% 33.33% 50.00% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 54.55% 0.00% 45.45%
Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 31 49 59 7 63 83
Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 14 20 20 68 72 38 13 23
16.44% 9.59% 13.70% 13.70% 46.58% 49.32% 26.03% 8.90% 15.75%
Sân nhà 11 6 10 6 21 28 12 3 11
20.37% 11.11% 18.52% 11.11% 38.89% 51.85% 22.22% 5.56% 20.37%
Sân trung lập 4 0 4 9 16 17 11 0 5
12.12% 0.00% 12.12% 27.27% 48.48% 51.52% 33.33% 0.00% 15.15%
Sân khách 9 8 6 5 31 27 15 10 7
15.25% 13.56% 10.17% 8.47% 52.54% 45.76% 25.42% 16.95% 11.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 12 44 3 38 2 3 2
47.83% 0.00% 52.17% 51.76% 3.53% 44.71% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân nhà 5 0 6 13 1 14 0 2 1
45.45% 0.00% 54.55% 46.43% 3.57% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân trung lập 1 0 2 10 2 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 47.62% 9.52% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 5 0 4 21 0 15 2 0 0
55.56% 0.00% 44.44% 58.33% 0.00% 41.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Bắc Ireland(Northern Ireland Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR01/06/2024 03:45Nữ Bồ Đào NhaVSNữ Bắc Ireland
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ Bắc IrelandVSNữ Bồ Đào Nha
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ MaltaVSNữ Bắc Ireland
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Bắc IrelandVSNữ Bosnia and Herzegovina
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Simone Magill
14Lauren Wade
19Emily Wilson
21Kerry Beattie
Danielle Maxwell
Keri Halliday
Tiền vệ
6Caragh Hamilton
7Chloe McCarron
8Marissa Callaghan
16Nadene Caldwell
18Megan Bell
20Joely Andrews
Hậu vệ
2Rebecca Mckenna
3Demi Vance
4Sarah Robson
13Kelsie Burrows
15Rebecca Holloway
17Laura Rafferty
22Abbie Magee
Ellie Mason
Thủ môn
1Shannon Turner
12Rachael Norney
Maddy Harvey-Clifford
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.