Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Scotland(Scotland Women's)

Thành lập: 1873
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: EDINBURGH
Địa chỉ: Hampden Park , GLASGOW G42 9AY
Website: http://www.scottishfa.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.75(bình quân)
Nữ Scotland(Scotland Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Scotland*1-0Nữ SlovakiaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEWC QR05/04/24Nữ Serbia0-0Nữ Scotland*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/02/24Nữ Scotland(T)*1-1Nữ Phần LanH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
INTERF24/02/24Nữ Philippines(T)0-2Nữ Scotland*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-2Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Scotland0-6Nữ Anh*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Bỉ*1-1Nữ ScotlandH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Scotland0-1Nữ Hà Lan*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Hà Lan*4-0Nữ ScotlandB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Scotland*1-1Nữ BỉH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA23/09/23Nữ Anh*2-1Nữ ScotlandB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INTERF18/07/23Nữ Phần Lan1-2Nữ Scotland*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF15/07/23Nữ Scotland3-0Nữ Bắc IrelandT  Trênl3-0Trên
INTERF12/04/23Nữ Scotland*4-0Nữ Costa RicaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Australia(T)0-1Nữ ScotlandT  Dướil0-0Dưới
INTERF21/02/23Nữ Scotland(T)*1-1Nữ WalesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INTERF18/02/23Nữ Scotland(T)*2-1Nữ PhilippinesT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF15/02/23Nữ Iceland(T)*2-0Nữ ScotlandB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF15/11/22Nữ Scotland(T)*2-1Nữ VenezuelaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
WWCPE12/10/22Nữ Scotland*0-1Nữ IrelandB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
WWCPE07/10/22Nữ Scotland0-0Nữ Áo*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 2 3 4 2 1 1 2 2
40.00% 30.00% 30.00% 37.50% 25.00% 37.50% 57.14% 28.57% 14.29% 20.00% 40.00% 40.00%
Nữ Scotland(Scotland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 96 63 20 121 104
Nữ Scotland(Scotland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 61 45 35 36 48 63 60 44 58
27.11% 20.00% 15.56% 16.00% 21.33% 28.00% 26.67% 19.56% 25.78%
Sân nhà 26 13 11 10 12 17 16 15 24
36.11% 18.06% 15.28% 13.89% 16.67% 23.61% 22.22% 20.83% 33.33%
Sân trung lập 11 16 13 13 17 22 21 17 10
15.71% 22.86% 18.57% 18.57% 24.29% 31.43% 30.00% 24.29% 14.29%
Sân khách 24 16 11 13 19 24 23 12 24
28.92% 19.28% 13.25% 15.66% 22.89% 28.92% 27.71% 14.46% 28.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Scotland(Scotland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 2 52 45 5 37 4 2 3
41.30% 2.17% 56.52% 51.72% 5.75% 42.53% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân nhà 17 2 21 8 1 8 0 1 0
42.50% 5.00% 52.50% 47.06% 5.88% 47.06% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 4 0 16 18 3 17 3 1 3
20.00% 0.00% 80.00% 47.37% 7.89% 44.74% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 17 0 15 19 1 12 1 0 0
53.13% 0.00% 46.88% 59.38% 3.13% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Scotland(Scotland Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ ScotlandVSNữ Israel
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ IsraelVSNữ Scotland
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ SlovakiaVSNữ Scotland
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ ScotlandVSNữ Serbia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fiona Brown
11Lisa Evans
14Kirsty Hanson
17Abi Harrison
18Claire Emslie
20Martha Thomas
22Erin Cuthbert
Brogan Hay
Lauren Davidson
Amy Gallacher
Tiền vệ
8Samantha Kerr
Hayley Lauder
Kirsty Maclean
Jamie-Lee Napier
Amy Rodgers
Hậu vệ
2Nicola Docherty
4Rachel Corsie
13Rachel McLauchlan
15Sophie Howard
Jenna Clark
Emma Mukandi
Thủ môn
12Jenna Josephine Fife
Lee Alexander
Alexandra Elena MacIver
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.