Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Phần Lan(Finland Women's)

Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Hen-xin-ki
Nữ Phần Lan(Finland Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Phần Lan2-1Nữ Ý*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEWC QR05/04/24Nữ Na Uy*4-0Nữ Phần LanB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF27/02/24Nữ Scotland(T)*1-1Nữ Phần LanH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
INTERF25/02/24Nữ Slovenia(T)0-1Nữ Phần Lan*T1:0HòaDướil0-1Trên
INTERF21/02/24Nữ Phần Lan(T)*4-0Nữ PhilippinesT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Slovakia2-2Nữ Phần Lan*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA WNLA01/12/23Nữ Phần Lan*6-0Nữ Romania T0:2 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA31/10/23Nữ Croatia0-2Nữ Phần Lan*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-2Trên
UEFA WNLA27/10/23Nữ Phần Lan*3-0Nữ CroatiaT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA26/09/23Nữ Romania0-1Nữ Phần Lan*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Phần Lan*4-0Nữ SlovakiaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF18/07/23Nữ Phần Lan1-2Nữ Scotland*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF15/07/23Nữ Iceland1-2Nữ Phần LanT  Trênl0-1Trên
INTERF10/04/23Nữ Slovakia0-2Nữ Phần LanT  Dướic0-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Slovakia0-1Nữ Phần Lan*T1:0HòaDướil0-0Dưới
INTERF22/02/23Nữ Phần Lan*4-0Nữ RomaniaT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF19/02/23Nữ Phần Lan*8-0Nữ HungaryT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF16/02/23Nữ Croatia1-4Nữ Phần Lan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF15/11/22Nữ Wales0-4Nữ Phần LanT  Trênc 
INTERF13/11/22Nữ Wales*1-1Nữ Phần LanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 3hòa(17.65%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 6 0 1 2 1 0 7 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 85.71% 0.00% 14.29% 66.67% 33.33% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Nữ Phần Lan(Finland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 83 74 8 106 106
Nữ Phần Lan(Finland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 31 41 35 53 60 73 36 43
24.53% 14.62% 19.34% 16.51% 25.00% 28.30% 34.43% 16.98% 20.28%
Sân nhà 25 18 8 6 11 11 23 8 26
36.76% 26.47% 11.76% 8.82% 16.18% 16.18% 33.82% 11.76% 38.24%
Sân trung lập 8 4 17 19 23 33 22 12 4
11.27% 5.63% 23.94% 26.76% 32.39% 46.48% 30.99% 16.90% 5.63%
Sân khách 19 9 16 10 19 16 28 16 13
26.03% 12.33% 21.92% 13.70% 26.03% 21.92% 38.36% 21.92% 17.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Phần Lan(Finland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 3 34 37 5 49 3 2 7
52.56% 3.85% 43.59% 40.66% 5.49% 53.85% 25.00% 16.67% 58.33%
Sân nhà 21 1 14 5 1 9 2 0 2
58.33% 2.78% 38.89% 33.33% 6.67% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 9 1 8 20 3 23 0 2 5
50.00% 5.56% 44.44% 43.48% 6.52% 50.00% 0.00% 28.57% 71.43%
Sân khách 11 1 12 12 1 17 1 0 0
45.83% 4.17% 50.00% 40.00% 3.33% 56.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Phần Lan(Finland Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR01/06/2024 02:45Nữ Hà LanVSNữ Phần Lan
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ Phần LanVSNữ Hà Lan
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ Phần LanVSNữ Na Uy
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ ÝVSNữ Phần Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Heidi Kollanen
17Sanni Franssi
18Linda Sallstrom
21Oona Sevenius
22Jutta Rantala
Adelina Engman
Tiền vệ
4Ria Oling
8Olga Ahtinen
9Katariina Kosola
10Emmi Alanen
11Nora Heroum
13Oona Siren
19Emma Peuhkurinen
20Eveliina Summanen
Aada Nurmi
Hậu vệ
2Elli Pikkujamsa
3Eva Nystrom
5Emma Koivisto
6Tiia Peltonen
7Joanna Tynnila
15Natalia Kuikka
16Nea Lehtola
Anni Hartikainen
Thủ môn
1Milla-Maj Majasaari
12Anna Tamminen
23Tinja-Riikka Korpela
Anna Koivunen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.