Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Slovakia(Slovakia Women's)

Thành lập: 1993
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Bratislava
Địa chỉ: Junacka 6,BRATISLAVA - 832 80
Website: http://www.futbalsfz.sk
Email: [email protected]
Nữ Slovakia(Slovakia Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Scotland*1-0Nữ SlovakiaB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEWC QR05/04/24Nữ Slovakia*2-0Nữ IsraelT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA WNLA28/02/24Nữ Slovakia*6-0Nữ LatviaT0:3 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA23/02/24Nữ Latvia0-3Nữ Slovakia*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA WNLA06/12/23Nữ Slovakia2-2Nữ Phần Lan*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Croatia2-0Nữ Slovakia*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA31/10/23Nữ Slovakia*1-0Nữ RomaniaT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA WNLA27/10/23Nữ Romania0-0Nữ Slovakia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA26/09/23 Nữ Slovakia*4-0Nữ CroatiaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Phần Lan*4-0Nữ SlovakiaB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INTERF15/07/23Nữ Séc3-0Nữ SlovakiaB  Trênl0-0Dưới
INTERF10/04/23Nữ Slovakia0-2Nữ Phần LanB  Dướic0-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Slovakia0-1Nữ Phần Lan*B1:0HòaDướil0-0Dưới
INTERF21/02/23Nữ Slovakia(T)0-0Nữ Serbia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/02/23Nữ Slovakia*0-3Nữ MoroccoB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF16/11/22Nữ Áo*3-0Nữ SlovakiaB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF13/11/22Nữ Bỉ*7-0Nữ SlovakiaB0:2Thua kèoTrênl4-0Trên
WWCPE06/09/22Nữ Slovakia0-1Nữ Ireland*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
WWCPE01/09/22Nữ Georgia0-4Nữ Slovakia*T4:0HòaTrênc0-2Trên
WWCPE09/04/22Nữ Slovakia1-1Nữ Phần LanH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 4hòa(23.53%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 2 4 0 1 0 2 1 6
30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Nữ Slovakia(Slovakia Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 65 48 13 81 91
Nữ Slovakia(Slovakia Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 23 33 30 56 71 49 26 26
17.44% 13.37% 19.19% 17.44% 32.56% 41.28% 28.49% 15.12% 15.12%
Sân nhà 14 10 13 7 22 25 18 12 11
21.21% 15.15% 19.70% 10.61% 33.33% 37.88% 27.27% 18.18% 16.67%
Sân trung lập 4 5 9 8 7 13 8 8 4
12.12% 15.15% 27.27% 24.24% 21.21% 39.39% 24.24% 24.24% 12.12%
Sân khách 12 8 11 15 27 33 23 6 11
16.44% 10.96% 15.07% 20.55% 36.99% 45.21% 31.51% 8.22% 15.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Slovakia(Slovakia Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 16 3 31 42 6 43 4 5 0
32.00% 6.00% 62.00% 46.15% 6.59% 47.25% 44.44% 55.56% 0.00%
Sân nhà 6 2 13 13 2 15 1 3 0
28.57% 9.52% 61.90% 43.33% 6.67% 50.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 8 11 1 6 1 2 0
27.27% 0.00% 72.73% 61.11% 5.56% 33.33% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 7 1 10 18 3 22 2 0 0
38.89% 5.56% 55.56% 41.86% 6.98% 51.16% 100.00% 0.00% 0.00%
Nữ Slovakia(Slovakia Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ SerbiaVSNữ Slovakia
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ SlovakiaVSNữ Serbia
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ SlovakiaVSNữ Scotland
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ IsraelVSNữ Slovakia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Martina Surnovska
11Patricia Hmirova
14Laura Zemberyova
15Tamara Moravkova
Karolina Bayerova
Tiền vệ
9Ludmila Matavkova
17Maria Mikolajova
18Dominika Skorvankova
21Katarina Vredikova
Kristina Kosikova
Kristina Panakova
Victoria Kalaberova
Hậu vệ
3Viktoria Ceriova
4Andrea Horvathova
5Patricia Mudrakova
7Patricia Fischerova
20Jana Vojtekova
22Diana Lemesova
Diana Bartovicova
Thủ môn
1Patricia Chladekova
12Maria Korenciova
23Martina Geletova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.