Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Séc(Czech Republic Women's)

Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Địa chỉ: Diskarska 100 ,PRAHA 6 - 16017
Website: http://www.fotbal.cz
Email: [email protected]
Nữ Séc(Czech Republic Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Tây Ban Nha*3-1Nữ SécB0:4 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEWC QR05/04/24Nữ Séc1-3Nữ Đan Mạch*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF25/02/24Nữ Séc(T)1-2Nữ Hàn Quốc*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INTERF22/02/24Nữ Bồ Đào Nha*3-1Nữ SécB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Séc*4-0Nữ SloveniaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Belarus(T)0-1Nữ SécT  Dướil0-1Trên
UEFA WNLA31/10/23Nữ Séc*2-2Nữ Bosnia and HerzegovinaH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA WNLA27/10/23 Nữ Bosnia and Herzegovina1-0Nữ Séc*B1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA26/09/23Nữ Séc*2-1Nữ BelarusT0:3 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Slovenia0-2Nữ Séc*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF19/07/23Nữ Séc*0-2Nữ Bắc IrelandB0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF15/07/23Nữ Séc3-0Nữ SlovakiaT  Trênl0-0Dưới
INTERF12/04/23Nữ Áo*2-0Nữ SécB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF07/04/23Nữ Séc2-0Nữ MoroccoT  Dướic1-0Trên
INTERF22/02/23 Nữ Séc(T)0-3Nữ Tây Ban Nha*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF19/02/23Nữ Jamaica(T)2-3Nữ SécT  Trênl1-2Trên
INTERF16/02/23Nữ Australia*4-0Nữ SécB0:1 3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF16/11/22Nữ Romania1-2Nữ Séc*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF12/10/22Nữ Anh*0-0Nữ SécH0:2 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF07/10/22Nữ Séc*3-3Nữ HungaryH0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 4thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(75.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 2 2 2 0 2 2 1 5
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Nữ Séc(Czech Republic Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 32 53 56 14 70 85
Nữ Séc(Czech Republic Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 15 32 25 37 47 41 27 40
29.68% 9.68% 20.65% 16.13% 23.87% 30.32% 26.45% 17.42% 25.81%
Sân nhà 24 4 10 9 10 15 10 13 19
42.11% 7.02% 17.54% 15.79% 17.54% 26.32% 17.54% 22.81% 33.33%
Sân trung lập 3 7 6 6 10 11 10 7 4
9.38% 21.88% 18.75% 18.75% 31.25% 34.38% 31.25% 21.88% 12.50%
Sân khách 19 4 16 10 17 21 21 7 17
28.79% 6.06% 24.24% 15.15% 25.76% 31.82% 31.82% 10.61% 25.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Séc(Czech Republic Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 28 1 29 30 1 28 4 3 3
48.28% 1.72% 50.00% 50.85% 1.69% 47.46% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân nhà 12 0 15 7 1 7 0 2 0
44.44% 0.00% 55.56% 46.67% 6.67% 46.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 5 0 5 6 0 11 1 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 0.00% 64.71% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 11 1 9 17 0 10 3 1 1
52.38% 4.76% 42.86% 62.96% 0.00% 37.04% 60.00% 20.00% 20.00%
Nữ Séc(Czech Republic Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ SécVSNữ Bỉ
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ BỉVSNữ Séc
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ SécVSNữ Tây Ban Nha
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Đan MạchVSNữ Séc
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andrea Staskova
10Kristyna Ruzickova
21Miroslava Mrazova
22Franny Cerna
Tiền vệ
3Eliska Sonntagova
6Michaela Khyrova
11Barbora Polcarova
12Klara Cahynova
15Katerina Kotrcova
20Denisa Vesela
Eva Bartonova
Hậu vệ
4Alena Peckova
5Gabriela Slajsova
7Dominika Huvarova
8Aneta Pochmanova
17Antonie Starova
18Kamila Dubcova
19Aneta Dedinova
Thủ môn
1Barbora Votikova
16Olivie Lukasova
23Barbora Ruzickova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.