Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Romania(Romania Women's)

Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Địa chỉ: House of Football Str. Serg. Serbanica Vasile 12 BUCHAREST - 73412
Website: http://www.frf.ro
Email: [email protected]
Nữ Romania(Romania Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Romania*1-0Nữ KazakhstanT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEWC QR05/04/24Nữ Armenia0-5Nữ Romania*T3 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF28/02/24Nữ Thổ Nhĩ Kỳ*1-0Nữ RomaniaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF22/02/24Nữ Romania(T)*0-0Nữ Hy LạpH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA06/12/23Nữ Romania0-1Nữ Croatia*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA01/12/23Nữ Phần Lan*6-0Nữ Romania B0:2 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA31/10/23Nữ Slovakia*1-0Nữ RomaniaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA WNLA27/10/23Nữ Romania0-0Nữ Slovakia*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA26/09/23Nữ Romania0-1Nữ Phần Lan*B2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA23/09/23Nữ Croatia2-1Nữ Romania*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/07/23Nữ Romania*2-0Nữ BulgariaT0:2HòaDướic2-0Trên
INTERF12/04/23Nữ Romania(T)1-0Nữ Morocco*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Slovenia(T)*1-1Nữ RomaniaH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF22/02/23Nữ Phần Lan*4-0Nữ RomaniaB0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF19/02/23Nữ Romania*0-2Nữ CroatiaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF16/02/23Nữ Romania2-1Nữ Hungary*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF16/11/22Nữ Romania1-2Nữ Séc*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF11/11/22Nữ Ba Lan*6-0Nữ RomaniaB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
WWCPE07/09/22Nữ Ý*2-0Nữ RomaniaB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
WWCPE02/09/22Nữ Lithuania1-7Nữ Romania*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 3 1 4 1 2 0 2 0 7
30.00% 15.00% 55.00% 37.50% 12.50% 50.00% 33.33% 66.67% 0.00% 22.22% 0.00% 77.78%
Nữ Romania(Romania Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 57 51 16 78 79
Nữ Romania(Romania Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 43 17 27 22 48 57 37 23 40
27.39% 10.83% 17.20% 14.01% 30.57% 36.31% 23.57% 14.65% 25.48%
Sân nhà 22 4 8 10 17 22 11 7 21
36.07% 6.56% 13.11% 16.39% 27.87% 36.07% 18.03% 11.48% 34.43%
Sân trung lập 7 7 4 1 9 6 10 7 5
25.00% 25.00% 14.29% 3.57% 32.14% 21.43% 35.71% 25.00% 17.86%
Sân khách 14 6 15 11 22 29 16 9 14
20.59% 8.82% 22.06% 16.18% 32.35% 42.65% 23.53% 13.24% 20.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Romania(Romania Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 1 25 43 1 32 3 0 2
50.00% 1.92% 48.08% 56.58% 1.32% 42.11% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân nhà 11 1 15 16 0 9 1 0 0
40.74% 3.70% 55.56% 64.00% 0.00% 36.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 6 6 0 6 1 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 12 0 4 21 1 17 1 0 1
75.00% 0.00% 25.00% 53.85% 2.56% 43.59% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Romania(Romania Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ RomaniaVSNữ Bulgaria
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ BulgariaVSNữ Romania
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ KazakhstanVSNữ Romania
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ RomaniaVSNữ Armenia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Laura Rus
11Mara Anca Batea
20Cristina Carp
22Carmen Marcu
Tiền vệ
4Ioana Bortan
6Florentina Istrate
7Ana Maria Vladulescu
8Stefania Vatafu
10Giorgiana Vasile
14Andrea Herczeg
16Ioana Balaceanu
19Olga Iordachiusi
21Genoveva Rosie
Hậu vệ
3Alexandra Tunoaia
5Teodora Meluta
13Erika Gered
15Brigitta Goder
17Claudia Bistrian
18Antonia Bratu
Ana Maria Stanciu
Thủ môn
1Andreea Paraluta
12Camelia Ceasar
Szidonia Salamon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.