Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Serbia(Serbia Women's)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Belgrade
Địa chỉ: Terazije 35 , P.O. Box 263 , BELGRADE - 11000
Website: http://www.fsj.co.yu
Email: [email protected]
Nữ Serbia(Serbia Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Israel(T)2-4Nữ Serbia*T2:0HòaTrênc1-2Trên
UEWC QR05/04/24Nữ Serbia0-0Nữ Scotland*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA27/02/24Nữ Iceland*2-1Nữ SerbiaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA WNLA23/02/24 Nữ Serbia1-1Nữ Iceland*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Serbia*0-1Nữ UkraineB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA01/12/23Nữ Hy Lạp0-2Nữ Serbia*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Serbia*1-1Nữ Ba LanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA WNLA27/10/23Nữ Ba Lan*2-1Nữ SerbiaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Serbia*4-0Nữ Hy LạpT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Ukraine(T)1-2Nữ Serbia*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF15/07/23Nữ Slovenia0-3Nữ Serbia*T0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INTERF10/04/23Nữ Serbia*3-2Nữ Nam PhiT0:1HòaTrênl3-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Serbia(T)*6-0Nữ Bosnia and HerzegovinaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc5-0Trên
INTERF21/02/23Nữ Slovakia(T)0-0Nữ Serbia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/02/23Nữ Serbia*3-2Nữ Bosnia and HerzegovinaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INTERF14/11/22Nữ Serbia0-1Nữ NgaB  Dướil0-0Dưới
WWCPE07/09/22Nữ Israel0-2Nữ Serbia*T2:0HòaDướic0-1Trên
WWCPE03/09/22Nữ Serbia1-2Nữ Bồ Đào NhaB  Trênl1-2Trên
INTERF25/06/22Nữ Serbia0-5Nữ Nhật Bản*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
WWCPE12/04/22Nữ Serbia3-2Nữ Đức*T3 1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 3 4 3 1 0 3 0 2
50.00% 20.00% 30.00% 36.36% 27.27% 36.36% 75.00% 25.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Nữ Serbia(Serbia Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 56 45 15 75 63
Nữ Serbia(Serbia Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 35 20 20 22 41 47 35 19 37
25.36% 14.49% 14.49% 15.94% 29.71% 34.06% 25.36% 13.77% 26.81%
Sân nhà 16 13 10 13 16 22 18 10 18
23.53% 19.12% 14.71% 19.12% 23.53% 32.35% 26.47% 14.71% 26.47%
Sân trung lập 6 2 2 1 3 3 3 3 5
42.86% 14.29% 14.29% 7.14% 21.43% 21.43% 21.43% 21.43% 35.71%
Sân khách 13 5 8 8 22 22 14 6 14
23.21% 8.93% 14.29% 14.29% 39.29% 39.29% 25.00% 10.71% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Serbia(Serbia Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 5 20 25 1 26 3 2 0
50.00% 10.00% 40.00% 48.08% 1.92% 50.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Sân nhà 14 1 11 11 1 11 0 1 0
53.85% 3.85% 42.31% 47.83% 4.35% 47.83% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 4 1 4 0 0 3 0 0 0
44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 3 5 14 0 12 3 1 0
46.67% 20.00% 33.33% 53.85% 0.00% 46.15% 75.00% 25.00% 0.00%
Nữ Serbia(Serbia Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ SerbiaVSNữ Slovakia
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ SlovakiaVSNữ Serbia
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ SerbiaVSNữ Israel
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ ScotlandVSNữ Serbia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jovana Damnjanovic
11Miljana Ivanovic
17Allegra Poljak
21Mina Cavic
Tiền vệ
8Dina Blagojevic
10Jelena Cankovic
15Sofija Sremcevic
16Sara Pavlovic
18Zivana Stupar
20Tijana Filipovic
Milica Mijatovic
Hậu vệ
2Aleksandra Lazarevic
3Andela Frajtovic
4Marija Ilic
5Violetia Slovic
6Nevena Damjanovic
13Andela Krstic
22Isidora Vuckovic
Ana Scepanovic
Tijana Dordevic
Aleksandra Gajic
Emilija Petrovic
Thủ môn
1Milica Kostic
12Sara Cetinja
23Jovana Petrovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.