Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Ukraine(Ukraine Women's)

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Địa chỉ: Laboratorna Str. 1 ,P.O. Box 293 ,KIEV - 03150
Website: http://www.ffu.org.ua/
Email: [email protected]
Nữ Ukraine(Ukraine Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR09/04/24Nữ Croatia1-0Nữ Ukraine*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEWC QR05/04/24Nữ Ukraine(T)*2-0Kosovo Women'sT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA WNLA27/02/24Nữ Ukraine(T)*3-0Nữ BulgariaT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA WNLA23/02/24Nữ Bulgaria0-4Nữ Ukraine*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Serbia*0-1Nữ UkraineT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA02/12/23Nữ Ukraine(T)0-1Nữ Ba Lan*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA31/10/23Nữ Ukraine(T)*1-0Nữ Hy LạpT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA27/10/23Nữ Hy Lạp2-1Nữ Ukraine*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA WNLA26/09/23 Nữ Ba Lan*2-1Nữ UkraineB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA WNLA22/09/23Nữ Ukraine(T)1-2Nữ Serbia*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF08/07/23Nữ Bồ Đào Nha2-0Nữ UkraineB  Dướic2-0Trên
INTERF11/04/23Nữ Estonia0-1Nữ Ukraine*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
WWCPE07/09/22Nữ Tây Ban Nha*5-0Nữ UkraineB0:5 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl4-0Trên
WWCPE03/09/22Nữ Faroe Islands0-3Nữ UkraineT  Trênl0-2Trên
WWCPE29/06/22Nữ Ukraine2-0Nữ Hungary*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WWCPE25/06/22Nữ Ukraine0-4Nữ Scotland*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
INTERF22/02/22Nữ Ukraine2-0Nữ BulgariaT  Dướic0-0Dưới
INTERF19/02/22Nữ Ukraine2-0Nữ UzbekistanT  Dướic0-0Dưới
INTERF16/02/22Nữ Ukraine(T)1-0Nữ VenezuelaT  Dướil1-0Trên
WWCPE01/12/21Nữ Hungary4-2Nữ Ukraine*B0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 1hòa(6.67%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 0 9 3 0 1 4 0 2 4 0 6
55.00% 0.00% 45.00% 75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 0.00% 60.00%
Nữ Ukraine(Ukraine Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 48 51 7 69 70
Nữ Ukraine(Ukraine Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 22 19 23 29 37 43 23 36
33.09% 15.83% 13.67% 16.55% 20.86% 26.62% 30.94% 16.55% 25.90%
Sân nhà 19 8 8 8 8 10 16 14 11
37.25% 15.69% 15.69% 15.69% 15.69% 19.61% 31.37% 27.45% 21.57%
Sân trung lập 6 4 1 5 3 6 6 1 6
31.58% 21.05% 5.26% 26.32% 15.79% 31.58% 31.58% 5.26% 31.58%
Sân khách 21 10 10 10 18 21 21 8 19
30.43% 14.49% 14.49% 14.49% 26.09% 30.43% 30.43% 11.59% 27.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Ukraine(Ukraine Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 3 27 22 2 21 2 0 2
50.00% 5.00% 45.00% 48.89% 4.44% 46.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 9 0 12 5 0 8 2 0 1
42.86% 0.00% 57.14% 38.46% 0.00% 61.54% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 5 2 3 1 1 3 0 0 0
50.00% 20.00% 30.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 16 1 12 16 1 10 0 0 1
55.17% 3.45% 41.38% 59.26% 3.70% 37.04% 0.00% 0.00% 100.00%
Nữ Ukraine(Ukraine Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ WalesVSNữ Ukraine
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ UkraineVSNữ Wales
UEWC QR12/07/2024 23:00Kosovo Women'sVSNữ Ukraine
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ UkraineVSNữ Croatia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yana Kalinina
19Roksolana Kravchuk
20Inna Hlushchenko
Nadiia Kunina
Tiền vệ
3Anna Petryk
5Veronika Andrukhiv
6Dayana Semkiv
8Iryna Maiborodina
9Nicole Kozlova
13Natiya Pantsulaya
15Viktoriya Hiryn
16Olha Ovdiychuk
17Daryna Apanaschenko
Tamila Khimich
Yana Derkach
Hậu vệ
2Iryna Podolska
4Yana Kotyk
14Lyubov Shmatko
18Kateryna Korsun
Olga Basanska
Thủ môn
1Kateryna Boklach
12Darya Kelyushyk
23Kateryna Samson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.