Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Uzbekistan(Uzbekistan Women's)

Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Địa chỉ: Massiv Almazar,Furkat Street 15/1,TASHKENT - 700 003
Website: http://www.uzfootball.com
Email: [email protected]
Nữ Uzbekistan(Uzbekistan Women's) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OPAW28/02/24Nữ Australia*10-0Nữ UzbekistanB0:4Thua kèoTrênc8-0Trên
OPAW24/02/24Nữ Uzbekistan0-3Nữ Australia*B3 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF01/02/24Nữ Morocco2-0Nữ UzbekistanB  Dướic1-0Trên
OPAW01/11/23Nữ Uzbekistan*3-0Nữ Ấn ĐộT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
OPAW29/10/23Nữ Uzbekistan0-2Nữ Nhật Bản*B5 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
OPAW26/10/23Nữ Việt Nam*0-1Nữ UzbekistanT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
AGSW06/10/23Nữ Trung Quốc*7-0Nữ UzbekistanB0:4 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AGSW03/10/23Nữ Uzbekistan(T)0-8Nữ Triều Tiên*B3 3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
AGSW30/09/23Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)*1-1Nữ UzbekistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
AGSW28/09/23Nữ Uzbekistan0-6Nữ Trung Quốc*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AGSW25/09/23Mongolia Women's(T)0-6Nữ Uzbekistan*T8 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF17/07/23Nữ Belarus*1-2Nữ UzbekistanT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF14/07/23Nữ Belarus4-1Nữ UzbekistanB  Trênl3-1Trên
OPAW11/04/23Nữ Uzbekistan*7-0Nữ JordanT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
OPAW08/04/23Timor Leste Women's0-3Nữ UzbekistanT  Trênl0-0Dưới
OPAW05/04/23Nữ Uzbekistan9-0Nữ BhutanT  Trênl5-0Trên
INTERF28/03/23Nữ Uzbekistan3-2Nữ Ấn ĐộT  Trênl2-1Trên
INTERF21/02/23Nữ Uzbekistan(T)0-4Nữ ZambiaB  Trênc0-1Trên
INTERF18/02/23Nữ Nam Phi3-0Nữ UzbekistanB  Trênl3-0Trên
INTERF16/02/23Nữ Slovenia2-1Nữ UzbekistanB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 1hòa(5.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 1 11 4 0 3 1 1 2 3 0 6
40.00% 5.00% 55.00% 57.14% 0.00% 42.86% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Nữ Uzbekistan(Uzbekistan Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 31 24 18 44 42
Nữ Uzbekistan(Uzbekistan Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 30 13 9 8 26 25 25 8 28
34.88% 15.12% 10.47% 9.30% 30.23% 29.07% 29.07% 9.30% 32.56%
Sân nhà 11 4 3 2 4 4 7 3 10
45.83% 16.67% 12.50% 8.33% 16.67% 16.67% 29.17% 12.50% 41.67%
Sân trung lập 11 6 4 3 5 6 9 4 10
37.93% 20.69% 13.79% 10.34% 17.24% 20.69% 31.03% 13.79% 34.48%
Sân khách 8 3 2 3 17 15 9 1 8
24.24% 9.09% 6.06% 9.09% 51.52% 45.45% 27.27% 3.03% 24.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Uzbekistan(Uzbekistan Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 0 9 10 0 17 0 1 0
62.50% 0.00% 37.50% 37.04% 0.00% 62.96% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 6 0 6 2 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 7 0 3 4 0 3 0 1 0
70.00% 0.00% 30.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 2 0 0 4 0 11 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 26.67% 0.00% 73.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zarina Norboeva
10Diyorakhon Khabibullaeva
16Zarina Mamatkarimova
17Lyudmila Karachik
18Aziza Norboeva
Feruza Bobokhujaeva
Tiền vệ
4Leyla Rustullaeva
6Dilrabo Asadova
8Ilvina Ablyakimova
14Gulzoda Amirova
15Umida Zoirova
19Nozimakhon Ergasheva
22Sevinch Kuchkorova
Setora Takaboeva
Hậu vệ
2Madina Khikmatova
5Nafisa Nabikulova
11Maftuna Shoyimova
21Shokhida Tojiddinova
Thủ môn
1Maftuna Jonimqulova
12Bakhtiyarova Nilufar
13Kumushoy Gulomova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.