|
|
|
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokyo | Địa chỉ: | JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033 | Website: | http://www.jfa.or.jp | Tuổi cả cầu thủ: | 25.64(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
2 |
3 |
4 |
1 |
0 |
8 |
1 |
1 |
3 |
0 |
2 |
75.00% |
10.00% |
15.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
54 |
122 |
67 |
31 |
134 |
140 |
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
106 |
54 |
43 |
28 |
43 |
49 |
73 |
67 |
85 |
38.69% |
19.71% |
15.69% |
10.22% |
15.69% |
17.88% |
26.64% |
24.45% |
31.02% |
Sân nhà |
34 |
12 |
8 |
2 |
2 |
4 |
13 |
17 |
24 |
58.62% |
20.69% |
13.79% |
3.45% |
3.45% |
6.90% |
22.41% |
29.31% |
41.38% |
Sân trung lập |
54 |
34 |
23 |
19 |
24 |
29 |
43 |
38 |
44 |
35.06% |
22.08% |
14.94% |
12.34% |
15.58% |
18.83% |
27.92% |
24.68% |
28.57% |
Sân khách |
18 |
8 |
12 |
7 |
17 |
16 |
17 |
12 |
17 |
29.03% |
12.90% |
19.35% |
11.29% |
27.42% |
25.81% |
27.42% |
19.35% |
27.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
82 |
6 |
66 |
30 |
2 |
33 |
9 |
2 |
4 |
53.25% |
3.90% |
42.86% |
46.15% |
3.08% |
50.77% |
60.00% |
13.33% |
26.67% |
Sân nhà |
25 |
4 |
17 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
54.35% |
8.70% |
36.96% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
46 |
1 |
40 |
17 |
2 |
18 |
6 |
1 |
2 |
52.87% |
1.15% |
45.98% |
45.95% |
5.41% |
48.65% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
Sân khách |
11 |
1 |
9 |
11 |
0 |
14 |
2 |
0 |
1 |
52.38% |
4.76% |
42.86% |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|