Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nhật Bản(Japan Women's)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Địa chỉ: JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033
Website: http://www.jfa.or.jp
Tuổi cả cầu thủ: 25.64(bình quân)
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF10/04/24Nữ Nhật Bản*1-1Nữ BrazilH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[0-3]
INTERF07/04/24Nữ Mỹ*2-1Nữ Nhật BảnB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
OPAW28/02/24Nữ Nhật Bản*2-1Nữ Triều TiênT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
OPAW24/02/24Nữ Triều Tiên(T)0-0Nữ Nhật Bản*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF03/12/23Nữ Brazil0-2Nữ Nhật Bản*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INTERF01/12/23Nữ Brazil*4-3Nữ Nhật BảnB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
OPAW01/11/23Nữ Nhật Bản*2-0Nữ Việt NamT0:5Thua kèoDướic1-0Trên
OPAW29/10/23Nữ Uzbekistan0-2Nữ Nhật Bản*T5 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
OPAW26/10/23Nữ Nhật Bản*7-0Nữ Ấn ĐộT0:7 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AGSW06/10/23Nữ Nhật Bản(T)*4-1Nữ Triều TiênT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AGSW03/10/23Nữ Trung Quốc3-4Nữ Nhật Bản*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
AGSW30/09/23Nữ Nhật Bản(T)*8-1Nữ Philippines T0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AGSW28/09/23Nữ Nhật Bản(T)*7-0Nữ Việt NamT0:3Thắng kèoTrênl2-0Trên
AGSW25/09/23Nữ Nepal(T)0-8Nữ Nhật Bản*T8 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-5Trên
INTERF23/09/23Nữ Nhật Bản*8-0Nữ ArgentinaT0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
AGSW22/09/23Nữ Nhật Bản(T)*8-0Nữ BangladeshT0:8 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
WWC11/08/23Nữ Nhật Bản(T)*1-2Nữ Thụy ĐiểnB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
WWC05/08/23Nữ Nhật Bản(T)*3-1Nữ Na UyT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
WWC31/07/23Nữ Nhật Bản(T)4-0Nữ Tây Ban Nha*T1/2:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
WWC26/07/23Nữ Nhật Bản(T)*2-0Nữ Costa RicaT0:2 3/4Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 4 1 0 8 1 1 3 0 2
75.00% 10.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 80.00% 10.00% 10.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 54 122 67 31 134 140
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 54 43 28 43 49 73 67 85
38.69% 19.71% 15.69% 10.22% 15.69% 17.88% 26.64% 24.45% 31.02%
Sân nhà 34 12 8 2 2 4 13 17 24
58.62% 20.69% 13.79% 3.45% 3.45% 6.90% 22.41% 29.31% 41.38%
Sân trung lập 54 34 23 19 24 29 43 38 44
35.06% 22.08% 14.94% 12.34% 15.58% 18.83% 27.92% 24.68% 28.57%
Sân khách 18 8 12 7 17 16 17 12 17
29.03% 12.90% 19.35% 11.29% 27.42% 25.81% 27.42% 19.35% 27.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nhật Bản(Japan Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 6 66 30 2 33 9 2 4
53.25% 3.90% 42.86% 46.15% 3.08% 50.77% 60.00% 13.33% 26.67%
Sân nhà 25 4 17 2 0 1 1 1 1
54.35% 8.70% 36.96% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 46 1 40 17 2 18 6 1 2
52.87% 1.15% 45.98% 45.95% 5.41% 48.65% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 11 1 9 11 0 14 2 0 1
52.38% 4.76% 42.86% 44.00% 0.00% 56.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Riko Ueki
11Mina Tanaka
22Remina Chiba
Aoba Fujino
Mami Ueno
Tiền vệ
4Saki Kumagai
6Hina Sugita
10Fuka Nagano
14Yui Hasegawa
15Yoshino Nakashima
16Honoka Hayashi
17Kiko Seike
Momoko Tanikawa
Hikaru Kitagawa
Hậu vệ
2Risa Shimizu
3Moeka Minami
12Hana Takahashi
20Rion Ishikawa
Toko Koga
Thủ môn
1Ayaka Yamashita
18Momoko Tanaka
21Chika Hirao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.