Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Thụy Điển(Sweden Women's)

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Stockholm
Địa chỉ: P.O. Box 1216 ,SOLNA - 17 123
Website: http://www.svenskfotboll.se
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.33(bình quân)
Nữ Thụy Điển(Sweden Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Thụy Điển0-1Nữ Pháp* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEWC QR06/04/24Nữ Anh*1-1Nữ Thụy ĐiểnH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA WNLA29/02/24Nữ Thụy Điển*5-0Nữ Bosnia and HerzegovinaT0:3 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA WNLA23/02/24Nữ Bosnia and Herzegovina0-5Nữ Thụy Điển*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Tây Ban Nha*5-3Nữ Thụy ĐiểnB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
UEFA WNLA02/12/23Nữ Thụy Sĩ1-0Nữ Thụy Điển*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Thụy Điển*1-1Nữ ÝH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Thụy Điển*1-0Nữ Thụy SĩT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA WNLA26/09/23Nữ Ý0-1Nữ Thụy Điển*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA23/09/23 Nữ Thụy Điển*2-3Nữ Tây Ban NhaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
WWC19/08/23Nữ Thụy Điển*2-0Nữ AustraliaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WWC15/08/23Nữ Tây Ban Nha(T)*2-1Nữ Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
WWC11/08/23Nữ Nhật Bản(T)*1-2Nữ Thụy ĐiểnT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
WWC06/08/23Nữ Thụy Điển(T)0-0Nữ Mỹ*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
WWC02/08/23Nữ Argentina(T)0-2Nữ Thụy Điển*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WWC29/07/23Nữ Thụy Điển(T)*5-0Nữ ÝT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
WWC23/07/23Nữ Thụy Điển(T)*2-1Nữ Nam PhiT0:2 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF17/07/23Nữ Thụy Điển5-1Nữ PhilippinesT  Trênc 
INTERF12/04/23Nữ Thụy Điển3-3Nữ Na UyH  Trênc1-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Thụy Điển0-1Nữ Đan MạchB  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 3 4 1 1 2 1 2
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 16.67% 16.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Nữ Thụy Điển(Sweden Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 127 88 11 157 142
Nữ Thụy Điển(Sweden Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 59 55 42 22 54 85 59 101
40.47% 19.73% 18.39% 14.05% 7.36% 18.06% 28.43% 19.73% 33.78%
Sân nhà 46 18 10 11 2 10 19 18 40
52.87% 20.69% 11.49% 12.64% 2.30% 11.49% 21.84% 20.69% 45.98%
Sân trung lập 37 32 30 21 10 27 44 29 30
28.46% 24.62% 23.08% 16.15% 7.69% 20.77% 33.85% 22.31% 23.08%
Sân khách 38 9 15 10 10 17 22 12 31
46.34% 10.98% 18.29% 12.20% 12.20% 20.73% 26.83% 14.63% 37.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Thụy Điển(Sweden Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 94 8 76 33 3 27 10 6 4
52.81% 4.49% 42.70% 52.38% 4.76% 42.86% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân nhà 29 4 25 3 0 7 2 1 1
50.00% 6.90% 43.10% 30.00% 0.00% 70.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 37 2 32 19 3 13 5 5 2
52.11% 2.82% 45.07% 54.29% 8.57% 37.14% 41.67% 41.67% 16.67%
Sân khách 28 2 19 11 0 7 3 0 1
57.14% 4.08% 38.78% 61.11% 0.00% 38.89% 75.00% 0.00% 25.00%
Nữ Thụy Điển(Sweden Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ IrelandVSNữ Thụy Điển
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ Thụy ĐiểnVSNữ Ireland
UEWC QR12/07/2024 23:00Nữ PhápVSNữ Thụy Điển
UEWC QR16/07/2024 23:00Nữ Thụy ĐiểnVSNữ Anh
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Madelen Janogy
8Lina Hurtig
10Sofia Jakobsson
11Stina Blackstenius
15Anna Anvegard
22Julia Zigiotti Olme
Tiền vệ
9Kosovare Asllani
16Filippa Angeldal
17Rosa Kafaji
19Johanna Rytting Kaneryd
20Hanna Bennison
23Elin Rubensson
Hậu vệ
2Jonna Andersson
3Linda Sembrant
4Amanda Nilden
5Anna Sandberg
6Magdalena Eriksson
13Emma Ostlund
14Nathalie Bjorn
18Josefine Rybrink
Amanda Ilestedt
Thủ môn
1Zecira Musovic
12Jennifer Falk
21Tove Enblom
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.