|
|
|
Nữ Brazil(Brazil Women's) | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbfnews.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.91(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 9thắng kèo(64.29%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(35.71%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
6 |
0 |
1 |
2 |
2 |
1 |
4 |
2 |
2 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Nữ Brazil(Brazil Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
58 |
95 |
96 |
14 |
125 |
138 |
Nữ Brazil(Brazil Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
39 |
49 |
34 |
26 |
51 |
66 |
39 |
107 |
43.73% |
14.83% |
18.63% |
12.93% |
9.89% |
19.39% |
25.10% |
14.83% |
40.68% |
Sân nhà |
47 |
8 |
8 |
7 |
2 |
10 |
6 |
9 |
47 |
65.28% |
11.11% |
11.11% |
9.72% |
2.78% |
13.89% |
8.33% |
12.50% |
65.28% |
Sân trung lập |
52 |
21 |
21 |
8 |
10 |
22 |
24 |
20 |
46 |
46.43% |
18.75% |
18.75% |
7.14% |
8.93% |
19.64% |
21.43% |
17.86% |
41.07% |
Sân khách |
16 |
10 |
20 |
19 |
14 |
19 |
36 |
10 |
14 |
20.25% |
12.66% |
25.32% |
24.05% |
17.72% |
24.05% |
45.57% |
12.66% |
17.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Brazil(Brazil Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
92 |
3 |
72 |
22 |
2 |
28 |
5 |
5 |
7 |
55.09% |
1.80% |
43.11% |
42.31% |
3.85% |
53.85% |
29.41% |
29.41% |
41.18% |
Sân nhà |
34 |
0 |
24 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
58.62% |
0.00% |
41.38% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
44 |
3 |
35 |
8 |
0 |
5 |
3 |
2 |
5 |
53.66% |
3.66% |
42.68% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Sân khách |
14 |
0 |
13 |
13 |
2 |
22 |
2 |
3 |
2 |
51.85% |
0.00% |
48.15% |
35.14% |
5.41% |
59.46% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Nữ Brazil(Brazil Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|