|
|
|
Nữ Canada(Canada Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Canada | Thành phố: | Ottawa | Tuổi cả cầu thủ: | 27.30(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
6 |
3 |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
1 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Nữ Canada(Canada Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
92 |
126 |
63 |
10 |
158 |
133 |
Nữ Canada(Canada Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
76 |
76 |
52 |
49 |
38 |
76 |
99 |
57 |
59 |
26.12% |
26.12% |
17.87% |
16.84% |
13.06% |
26.12% |
34.02% |
19.59% |
20.27% |
Sân nhà |
20 |
12 |
12 |
8 |
9 |
17 |
18 |
8 |
18 |
32.79% |
19.67% |
19.67% |
13.11% |
14.75% |
27.87% |
29.51% |
13.11% |
29.51% |
Sân trung lập |
45 |
47 |
23 |
17 |
12 |
28 |
47 |
35 |
34 |
31.25% |
32.64% |
15.97% |
11.81% |
8.33% |
19.44% |
32.64% |
24.31% |
23.61% |
Sân khách |
11 |
17 |
17 |
24 |
17 |
31 |
34 |
14 |
7 |
12.79% |
19.77% |
19.77% |
27.91% |
19.77% |
36.05% |
39.53% |
16.28% |
8.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Canada(Canada Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
5 |
48 |
61 |
5 |
42 |
6 |
2 |
10 |
56.91% |
4.07% |
39.02% |
56.48% |
4.63% |
38.89% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
Sân nhà |
18 |
0 |
11 |
6 |
0 |
11 |
1 |
0 |
2 |
62.07% |
0.00% |
37.93% |
35.29% |
0.00% |
64.71% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân trung lập |
44 |
4 |
32 |
22 |
1 |
12 |
4 |
2 |
8 |
55.00% |
5.00% |
40.00% |
62.86% |
2.86% |
34.29% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
8 |
1 |
5 |
33 |
4 |
19 |
1 |
0 |
0 |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
58.93% |
7.14% |
33.93% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ Canada(Canada Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|