Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Nigeria(Nigeria Women's)

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Nigeria
Thành phố: Abuja
Địa chỉ: Plot 2033, Olusegun Obasanjo Way, Zone 7, Wuse Abuja P.O. Box 5101 Garki ABUJA
Website: http://www.fedefoot.ma
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.87(bình quân)
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
OP AFW10/04/24Nữ Nam Phi*0-0Nữ NigeriaH0:0HòaDướic0-0Dưới
OP AFW05/04/24Nữ Nigeria*1-0Nữ Nam PhiT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
OP AFW26/02/24Nữ Nigeria*1-0Nữ Cameroon T0:1HòaDướil1-0Trên
OP AFW24/02/24Nữ Cameroon0-0Nữ Nigeria*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF WNC06/12/23Cape Verde Women's1-2Nữ NigeriaT  Trênl1-0Trên
CAF WNC30/11/23Nữ Nigeria5-0Cape Verde Women'sT  Trênl3-0Trên
OP AFW31/10/23Nữ Nigeria4-0Nữ EthiopiaT  Trênc1-0Trên
OP AFW25/10/23Nữ Ethiopia1-1Nữ NigeriaH  Dướic1-0Trên
CAF WNC26/09/23Sao Tome & Principe Women's0-3Nữ NigeriaT  Trênl 
CAF WNC22/09/23Nữ Nigeria3-0Sao Tome & Principe Women'sT  Trênl 
WWC07/08/23 Nữ Anh(T)*0-0Nữ NigeriaH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
WWC31/07/23Nữ Ireland(T)0-0Nữ Nigeria*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WWC27/07/23Nữ Australia*2-3Nữ NigeriaT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
WWC21/07/23 Nữ Nigeria(T)0-0Nữ Canada*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF11/04/23Nữ New Zealand(T)0-3Nữ NigeriaT  Trênl0-1Trên
INTERF07/04/23Nữ Nigeria(T)2-1Nữ HaitiT  Trênl1-0Trên
INTERF22/02/23Nữ Nigeria(T)*1-0Nữ Costa RicaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF19/02/23Nữ Colombia*1-0Nữ NigeriaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF16/02/23Nữ Mexico*1-0Nữ NigeriaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF06/10/22Nữ Nhật Bản*2-0Nữ NigeriaB0:2HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 5thắng kèo(41.67%), 3hòa(25.00%), 4thua kèo(33.33%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 0 0 3 3 0 3 3 3
55.00% 30.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 41 67 32 7 76 71
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 25 28 25 19 42 39 24 42
34.01% 17.01% 19.05% 17.01% 12.93% 28.57% 26.53% 16.33% 28.57%
Sân nhà 15 8 4 1 1 2 9 6 12
51.72% 27.59% 13.79% 3.45% 3.45% 6.90% 31.03% 20.69% 41.38%
Sân trung lập 26 8 12 16 6 19 17 8 24
38.24% 11.76% 17.65% 23.53% 8.82% 27.94% 25.00% 11.76% 35.29%
Sân khách 9 9 12 8 12 21 13 10 6
18.00% 18.00% 24.00% 16.00% 24.00% 42.00% 26.00% 20.00% 12.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Nigeria(Nigeria Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 2 18 19 2 11 2 2 0
53.49% 4.65% 41.86% 59.38% 6.25% 34.38% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân nhà 3 1 2 0 0 0 0 0 0
50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 18 0 12 14 0 5 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 73.68% 0.00% 26.32% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 1 4 5 2 6 2 2 0
28.57% 14.29% 57.14% 38.46% 15.38% 46.15% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Ifeoma Onumonu
8Asisat Lamina Oshoala
9Desire Oparanozie
11Gift Monday
12Uchenna Kanu
17Francisca Ordego
21Esther Okoronkwo
Tiền vệ
7Toni Payne
10Christy Ucheibe
13Deborah Abiodun
15Rasheedat Ajibade
18Halimat Ayinde
19Jennifer Echegini
Hậu vệ
2Ashleigh Plumptre
3Osinachi Ohale
4Glory Ogbonna
5Onome Ebi
14Oluwatosin Demehin
20Rofiat Imuran
22Michelle Alozie
Thủ môn
1Tochukwu Oluehi
16Chiamaka Nnadozie
23Yewande Balogun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.