Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 1hòa(6.67%), 6thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
5 |
2 |
1 |
2 |
2 |
1 |
3 |
0 |
4 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
Nữ Cameroon(Cameroon Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
36 |
59 |
21 |
2 |
66 |
52 |
Nữ Cameroon(Cameroon Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
26 |
30 |
23 |
22 |
17 |
36 |
36 |
28 |
18 |
22.03% |
25.42% |
19.49% |
18.64% |
14.41% |
30.51% |
30.51% |
23.73% |
15.25% |
Sân nhà |
13 |
11 |
7 |
3 |
0 |
4 |
9 |
13 |
8 |
38.24% |
32.35% |
20.59% |
8.82% |
0.00% |
11.76% |
26.47% |
38.24% |
23.53% |
Sân trung lập |
11 |
11 |
8 |
9 |
7 |
14 |
14 |
11 |
7 |
23.91% |
23.91% |
17.39% |
19.57% |
15.22% |
30.43% |
30.43% |
23.91% |
15.22% |
Sân khách |
2 |
8 |
8 |
10 |
10 |
18 |
13 |
4 |
3 |
5.26% |
21.05% |
21.05% |
26.32% |
26.32% |
47.37% |
34.21% |
10.53% |
7.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Cameroon(Cameroon Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
21 |
3 |
11 |
11 |
1 |
11 |
0 |
1 |
1 |
60.00% |
8.57% |
31.43% |
47.83% |
4.35% |
47.83% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
9 |
2 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
75.00% |
16.67% |
8.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
6 |
9 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
4 |
1 |
1 |
6 |
0 |
1 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
12.50% |
12.50% |
75.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Nữ Cameroon(Cameroon Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|