Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Thái Lan(Thailand Women's)

Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Băng-cốc
Địa chỉ: National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF09/04/24Nữ New Zealand*0-0Nữ Thái LanH0:2 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/04/24Nữ New Zealand*4-0Nữ Thái LanB0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
OPAW01/11/23Nữ Thái Lan0-7Nữ Triều Tiên*B5 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
OPAW29/10/23Nữ Thái Lan0-3Nữ Trung Quốc*B4 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
OPAW26/10/23Nữ Hàn Quốc*10-1Nữ Thái LanB0:3Thua kèoTrênl3-0Trên
AGSW30/09/23Nữ Trung Quốc*4-0Nữ Thái LanB0:3 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
AGSW27/09/23Nữ Thái Lan(T)*0-1Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AGSW24/09/23Nữ Ấn Độ(T)0-1Nữ Thái LanT  Dướil0-0Dưới
INTERF13/08/23Nữ HongKong TrungQuốc0-5Nữ Thái Lan*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
SEAGW15/05/23Cambodia Women's0-6Nữ Thái Lan*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SEAGW12/05/23Nữ Thái Lan(T)2-4Nữ MyanmarB  Trênc2-1Trên
SEAGW09/05/23Cambodia Women's0-3Nữ Thái Lan*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SEAGW06/05/23 Nữ Lào(T)0-6Nữ Thái Lan*T4 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SEAGW03/05/23Nữ Thái Lan(T)4-0Nữ SingaporeT  Trênc3-0Trên
OPAW07/04/23Nữ Thái Lan*6-0Mongolia Women'sT0:4Thắng kèoTrênc3-0Trên
OPAW01/04/23Nữ Thái Lan*6-0Nữ SingaporeT0:3 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INTERF21/02/23Nữ Thái Lan(T)1-1Nữ Senegal*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WWCP-PO18/02/23 Nữ Cameroon(T)*2-0Nữ Thái LanB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF18/01/23Nữ Thái Lan2-0Nữ Đài Loan Trung QuốcT  Dướic1-0Trên
INTERF15/11/22Nữ Australia*2-0Nữ Thái LanB0:4 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 3 0 2 3 1 3 3 1 4
45.00% 10.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 42.86% 14.29% 42.86% 37.50% 12.50% 50.00%
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 26 71 87 41 111 114
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 20 27 20 69 75 39 23 88
39.56% 8.89% 12.00% 8.89% 30.67% 33.33% 17.33% 10.22% 39.11%
Sân nhà 26 2 6 1 7 8 5 6 23
61.90% 4.76% 14.29% 2.38% 16.67% 19.05% 11.90% 14.29% 54.76%
Sân trung lập 47 15 15 12 40 42 24 14 49
36.43% 11.63% 11.63% 9.30% 31.01% 32.56% 18.60% 10.85% 37.98%
Sân khách 16 3 6 7 22 25 10 3 16
29.63% 5.56% 11.11% 12.96% 40.74% 46.30% 18.52% 5.56% 29.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 2 45 31 2 39 2 4 1
51.55% 2.06% 46.39% 43.06% 2.78% 54.17% 28.57% 57.14% 14.29%
Sân nhà 16 1 11 2 0 2 1 0 0
57.14% 3.57% 39.29% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 23 1 29 20 2 23 1 3 1
43.40% 1.89% 54.72% 44.44% 4.44% 51.11% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 11 0 5 9 0 14 0 1 0
68.75% 0.00% 31.25% 39.13% 0.00% 60.87% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Somnuek Ploychompoo
14Saowaluk Pengnam
21Kanyanat Chetthabutr
Tiền vệ
7Sontisawat Pluemjai
8Nipawan Panyosuk
9Jansri Thanchanok
10Promthongmee Thawanrat
11Chatchawan Rodthong
13Aupachai Pattaranan
15Kaewanta Natcha
20Phonkham Thanakon
Hậu vệ
2Kanjanaporn Saengkoon
3Intaraprasit Supapron
4Phonpirun Philawan
5Cheunarom Thanchanok
12Keereesuwannakul Orawan
16Thongrong Parichat
17Muensri Nualanong
19Jeeratanapavibul Panittha
Thủ môn
1Tiffany Sornpao
18Chotimani Thongmongkol
22Phara Jidapa
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.