|
|
|
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Băng-cốc | Địa chỉ: | National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
3 |
0 |
2 |
3 |
1 |
3 |
3 |
1 |
4 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
26 |
71 |
87 |
41 |
111 |
114 |
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
89 |
20 |
27 |
20 |
69 |
75 |
39 |
23 |
88 |
39.56% |
8.89% |
12.00% |
8.89% |
30.67% |
33.33% |
17.33% |
10.22% |
39.11% |
Sân nhà |
26 |
2 |
6 |
1 |
7 |
8 |
5 |
6 |
23 |
61.90% |
4.76% |
14.29% |
2.38% |
16.67% |
19.05% |
11.90% |
14.29% |
54.76% |
Sân trung lập |
47 |
15 |
15 |
12 |
40 |
42 |
24 |
14 |
49 |
36.43% |
11.63% |
11.63% |
9.30% |
31.01% |
32.56% |
18.60% |
10.85% |
37.98% |
Sân khách |
16 |
3 |
6 |
7 |
22 |
25 |
10 |
3 |
16 |
29.63% |
5.56% |
11.11% |
12.96% |
40.74% |
46.30% |
18.52% |
5.56% |
29.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
2 |
45 |
31 |
2 |
39 |
2 |
4 |
1 |
51.55% |
2.06% |
46.39% |
43.06% |
2.78% |
54.17% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
Sân nhà |
16 |
1 |
11 |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
57.14% |
3.57% |
39.29% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
23 |
1 |
29 |
20 |
2 |
23 |
1 |
3 |
1 |
43.40% |
1.89% |
54.72% |
44.44% |
4.44% |
51.11% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
5 |
9 |
0 |
14 |
0 |
1 |
0 |
68.75% |
0.00% |
31.25% |
39.13% |
0.00% |
60.87% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Nữ Thái Lan(Thailand Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|