|
|
|
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | ĐàiBắc | Địa chỉ: | 2F No. Yu Men St.TAIPEI, TAIWAN - 104 | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 2hòa(13.33%), 4thua kèo(26.67%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
3 |
0 |
1 |
3 |
4 |
4 |
2 |
0 |
3 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
21 |
37 |
42 |
25 |
66 |
59 |
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
38 |
10 |
14 |
16 |
47 |
51 |
23 |
17 |
34 |
30.40% |
8.00% |
11.20% |
12.80% |
37.60% |
40.80% |
18.40% |
13.60% |
27.20% |
Sân nhà |
13 |
2 |
3 |
1 |
9 |
6 |
7 |
5 |
10 |
46.43% |
7.14% |
10.71% |
3.57% |
32.14% |
21.43% |
25.00% |
17.86% |
35.71% |
Sân trung lập |
17 |
8 |
8 |
11 |
25 |
34 |
10 |
9 |
16 |
24.64% |
11.59% |
11.59% |
15.94% |
36.23% |
49.28% |
14.49% |
13.04% |
23.19% |
Sân khách |
8 |
0 |
3 |
4 |
13 |
11 |
6 |
3 |
8 |
28.57% |
0.00% |
10.71% |
14.29% |
46.43% |
39.29% |
21.43% |
10.71% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
14 |
2 |
12 |
28 |
2 |
20 |
2 |
0 |
2 |
50.00% |
7.14% |
42.86% |
56.00% |
4.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
2 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
7 |
2 |
8 |
18 |
2 |
15 |
2 |
0 |
1 |
41.18% |
11.76% |
47.06% |
51.43% |
5.71% |
42.86% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
5 |
0 |
2 |
7 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|