Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's)

Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: ĐàiBắc
Địa chỉ: 2F No. Yu Men St.TAIPEI, TAIWAN - 104
Email: [email protected]
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Phong độ
         trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WEAFF07/12/23Nữ Triều Tiên(T)*5-0Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:5 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
WEAFF04/12/23Nữ Đài Loan Trung Quốc3-0Nữ GuamT  Trênl2-0Trên
WEAFF30/11/23Macao,China Women's0-16Nữ Đài Loan Trung QuốcT  Trênc0-8Trên
OPAW01/11/23Nữ Australia*3-0Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:6Thắng kèoTrênl0-0Dưới
OPAW29/10/23Nữ Iran(T)0-0Nữ Đài Loan Trung Quốc*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
OPAW26/10/23Nữ Đài Loan Trung Quốc1-4Nữ Philippines*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AGSW30/09/23Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)*1-1Nữ UzbekistanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
AGSW27/09/23Nữ Thái Lan(T)*0-1Nữ Đài Loan Trung QuốcT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AGSW21/09/23Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)*2-1Nữ Ấn ĐộT0:1HòaTrênl0-0Dưới
OPAW11/04/23Nữ Đài Loan Trung Quốc4-0Nữ IndonesiaT  Trênc2-0Trên
OPAW05/04/23Nữ Lebanon1-5Nữ Đài Loan Trung Quốc*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
INTERF23/02/23Nữ Đài Loan Trung Quốc5-0Nữ Papua New GuineaT  Trênl3-0Trên
WWCP-PO19/02/23Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)2-2Nữ Paraguay*H1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
INTERF18/01/23Nữ Thái Lan2-0Nữ Đài Loan Trung QuốcB  Dướic1-0Trên
WEAFF26/07/22Nữ Hàn Quốc(T)*4-0Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:2 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
WEAFF23/07/22Nữ Nhật Bản*4-1Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:5Thắng kèoTrênl2-1Trên
WEAFF20/07/22Nữ Trung Quốc(T)*2-0Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:3 3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
W-ASIAN CUP06/02/22Nữ Việt Nam(T)*2-1Nữ Đài Loan Trung QuốcB0:1HòaTrênl1-0Trên
W-ASIAN CUP04/02/22Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)*3-0Nữ Thái LanT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
W-ASIAN CUP30/01/22Nữ Đài Loan Trung Quốc(T)1-1Nữ Philippines*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 2hòa(13.33%), 4thua kèo(26.67%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 3 0 1 3 4 4 2 0 3
40.00% 20.00% 40.00% 75.00% 0.00% 25.00% 27.27% 36.36% 36.36% 40.00% 0.00% 60.00%
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 37 42 25 66 59
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 38 10 14 16 47 51 23 17 34
30.40% 8.00% 11.20% 12.80% 37.60% 40.80% 18.40% 13.60% 27.20%
Sân nhà 13 2 3 1 9 6 7 5 10
46.43% 7.14% 10.71% 3.57% 32.14% 21.43% 25.00% 17.86% 35.71%
Sân trung lập 17 8 8 11 25 34 10 9 16
24.64% 11.59% 11.59% 15.94% 36.23% 49.28% 14.49% 13.04% 23.19%
Sân khách 8 0 3 4 13 11 6 3 8
28.57% 0.00% 10.71% 14.29% 46.43% 39.29% 21.43% 10.71% 28.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Đài Loan Trung Quốc(Chinese Taipei Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 2 12 28 2 20 2 0 2
50.00% 7.14% 42.86% 56.00% 4.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 2 0 2 3 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 7 2 8 18 2 15 2 0 1
41.18% 11.76% 47.06% 51.43% 5.71% 42.86% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 5 0 2 7 0 2 0 0 1
71.43% 0.00% 28.57% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Lee Yuwen
7Chen Yenping
10Lee Hsiuchin
11Lai Lichin
13Su Yuhsuan
16Lan Yuchieh
17Ting Chi
19Lin Hsinghuei
Tiền vệ
8Wang Hsiung Huei
9Hsu Yiyun
14Wu Kaiching
15Ting Chiaying
21Chan Pihan
Hậu vệ
2Teng Peilin
4Lin Chiungying
5Pan Shinyu
6Zhuo Liping
20Chen Yinghui
22Lee Peijung
Thủ môn
1Tsai Mingjung
12Chu Fangyi
18Cheng Szuyu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.