Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Nữ Haiti(Haiti Women's) - Phong độ
         trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CGWC18/02/24Nữ Haiti(T)0-1Nữ Puerto RicoB  Dướil0-1Trên
CGWC01/12/23Nữ Costa Rica2-1Nữ HaitiB  Trênl1-0Trên
CGWC31/10/23Nữ Haiti13-0Nữ St. Kitts and NevisT  Trênl6-0Trên
CGWC27/10/23Nữ St. Kitts and Nevis0-11Nữ HaitiT  Trênl0-8Trên
CGWC22/09/23Nữ Haiti1-0Nữ Costa RicaT  Dướil0-0Dưới
WWC01/08/23Nữ Haiti(T)0-2Nữ Đan Mạch*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
WWC28/07/23 Nữ Trung Quốc(T)*1-0Nữ HaitiB0:1HòaDướil0-0Dưới
WWC22/07/23Nữ Anh(T)*1-0Nữ HaitiB0:4Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF08/07/23Nữ Hàn Quốc*2-1Nữ HaitiB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CNCF WCAC04/07/23Nữ Costa Rica(T)*2-0Nữ HaitiB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CNCF WCAC02/07/23Nữ Haiti(T)1-4Nữ Venezuela*B3 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
CNCF WCAC30/06/23Nữ Haiti(T)1-3Centro Caribe Women's*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF10/04/23Nữ Haiti(T)3-1Nữ MoldovaT  Trênc2-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Nigeria(T)2-1Nữ HaitiB  Trênl1-0Trên
WWCP-PO22/02/23Nữ Chile(T)1-2Nữ HaitiT  Trênl0-1Trên
WWCP-PO18/02/23Nữ Senegal(T)0-4Nữ Haiti*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF11/11/22Nữ Bồ Đào Nha*5-0Nữ HaitiB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
WWCQ CONC12/07/22Nữ Jamaica(T)4-0Nữ Haiti*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
WWCQ CONC08/07/22Nữ Haiti3-0Nữ Mexico* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
WWCQ CONC05/07/22Nữ Mỹ*3-0Nữ Haiti B0:5 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 0hòa(0.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 1hòa(8.33%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 0 13 3 0 0 3 0 9 1 0 4
35.00% 0.00% 65.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 0.00% 75.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Nữ Haiti(Haiti Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 10 24 22 12 37 31
Nữ Haiti(Haiti Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 6 4 11 22 26 13 5 24
36.76% 8.82% 5.88% 16.18% 32.35% 38.24% 19.12% 7.35% 35.29%
Sân nhà 12 2 1 1 1 2 2 2 11
70.59% 11.76% 5.88% 5.88% 5.88% 11.76% 11.76% 11.76% 64.71%
Sân trung lập 6 3 1 5 12 14 6 1 6
22.22% 11.11% 3.70% 18.52% 44.44% 51.85% 22.22% 3.70% 22.22%
Sân khách 7 1 2 5 9 10 5 2 7
29.17% 4.17% 8.33% 20.83% 37.50% 41.67% 20.83% 8.33% 29.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Haiti(Haiti Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 2 12 2 10 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 2 6 2 6 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 42.86% 14.29% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 5 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Batcheba Louis
10Nerilia Mondesir
11Roseline Eloissaint
15Darlina Joseph
17Shwendesky Joseph
22Roselord Borgella
Tiền vệ
6Melchie Dumornay
8Danielle Etienne
9Sherly Jeudy
18Noa Ganthier
19Dayana Pierre-Louis
Hậu vệ
2Chelsea Surpris
3Jennyfer Limage
4Tabita Joseph
5Maudeline Moryl
13Betina Petit-Frere
14Esthericove Joseph
16Milan Pierre-Jerome
20Kethna Louis
21Ruthny Mathurin
Thủ môn
1Kerly Theus
12Nahomie Ambroise
23Lara Larco
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.