|
|
|
Nữ Venezuela(Venezuela Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Venezuela | Thành phố: | Caracas | Địa chỉ: | Avda. Santos Erminy Ira,Calle las Delicias Torre Mega II,P.H. Sabana Grande,CARACAS - 1050 | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
4 |
1 |
0 |
5 |
0 |
4 |
3 |
2 |
1 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Nữ Venezuela(Venezuela Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
21 |
23 |
22 |
3 |
36 |
33 |
Nữ Venezuela(Venezuela Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
17 |
11 |
11 |
12 |
18 |
26 |
20 |
9 |
14 |
24.64% |
15.94% |
15.94% |
17.39% |
26.09% |
37.68% |
28.99% |
13.04% |
20.29% |
Sân nhà |
3 |
3 |
2 |
3 |
1 |
3 |
6 |
1 |
2 |
25.00% |
25.00% |
16.67% |
25.00% |
8.33% |
25.00% |
50.00% |
8.33% |
16.67% |
Sân trung lập |
9 |
6 |
1 |
6 |
12 |
13 |
9 |
5 |
7 |
26.47% |
17.65% |
2.94% |
17.65% |
35.29% |
38.24% |
26.47% |
14.71% |
20.59% |
Sân khách |
5 |
2 |
8 |
3 |
5 |
10 |
5 |
3 |
5 |
21.74% |
8.70% |
34.78% |
13.04% |
21.74% |
43.48% |
21.74% |
13.04% |
21.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Venezuela(Venezuela Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
13 |
2 |
9 |
13 |
1 |
13 |
0 |
1 |
0 |
54.17% |
8.33% |
37.50% |
48.15% |
3.70% |
48.15% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân nhà |
4 |
1 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
6 |
6 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
7.14% |
42.86% |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
5 |
0 |
3 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Nữ Venezuela(Venezuela Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|