Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
6 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
63.64% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Nữ Jordan(Jordan Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
20 |
38 |
49 |
23 |
71 |
59 |
Nữ Jordan(Jordan Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
16 |
17 |
17 |
37 |
40 |
28 |
18 |
44 |
33.08% |
12.31% |
13.08% |
13.08% |
28.46% |
30.77% |
21.54% |
13.85% |
33.85% |
Sân nhà |
19 |
7 |
7 |
6 |
8 |
9 |
11 |
8 |
19 |
40.43% |
14.89% |
14.89% |
12.77% |
17.02% |
19.15% |
23.40% |
17.02% |
40.43% |
Sân trung lập |
17 |
3 |
7 |
5 |
17 |
19 |
8 |
4 |
18 |
34.69% |
6.12% |
14.29% |
10.20% |
34.69% |
38.78% |
16.33% |
8.16% |
36.73% |
Sân khách |
7 |
6 |
3 |
6 |
12 |
12 |
9 |
6 |
7 |
20.59% |
17.65% |
8.82% |
17.65% |
35.29% |
35.29% |
26.47% |
17.65% |
20.59% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Jordan(Jordan Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
21 |
1 |
25 |
18 |
1 |
20 |
0 |
1 |
1 |
44.68% |
2.13% |
53.19% |
46.15% |
2.56% |
51.28% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
11 |
4 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
10 |
7 |
0 |
7 |
0 |
1 |
1 |
38.89% |
5.56% |
55.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
4 |
7 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Nữ Jordan(Jordan Women's) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|