|
|
|
Laredo Heat | | |
| | Thành lập: | 2004 | Quốc tịch: | Mỹ | Sân nhà: | Texas A&M International University Soccer Complex | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | 7220-A Bob Bullock Loop, Suite 3A 78041 Laredo, Texas | Website: | http://www.laredoheatsc.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
4 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
5 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
38.46% |
23.08% |
38.46% |
Laredo Heat - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
10 |
8 |
0 |
4 |
18 |
Laredo Heat - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
3 |
6 |
1 |
6 |
7 |
6 |
4 |
5 |
27.27% |
13.64% |
27.27% |
4.55% |
27.27% |
31.82% |
27.27% |
18.18% |
22.73% |
Sân nhà |
2 |
2 |
3 |
0 |
1 |
2 |
2 |
3 |
1 |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
1 |
3 |
1 |
5 |
5 |
4 |
1 |
4 |
28.57% |
7.14% |
21.43% |
7.14% |
35.71% |
35.71% |
28.57% |
7.14% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Laredo Heat - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Laredo Heat - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|