Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Austin Aztex

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Austin
Sân nhà: House Park
Sức chứa: 6,500
Địa chỉ: 13359 US Highway 183 N, Suite 401 78750 Austin, Texas
Website: http://www.austinaztex.com/
Email: [email protected]
Austin Aztex - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USLC21/09/15Vancouver Whitecaps B*2-3Austin AztexT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
USLC18/09/15Tacoma Defiance*3-2Austin AztexB0:1HòaTrênl2-2Trên
USLC10/09/15Colorado Springs Switchbacks FC*3-0Austin AztexB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
USLC06/09/15Austin Aztex2-1Tacoma DefianceT  Trênl2-1Trên
USLC30/08/15OKC Energy FC2-0Austin AztexB  Dướic1-0Trên
USLC23/08/15Austin Aztex1-0Orange County SCT  Dướil0-0Dưới
USLC16/08/15Austin Aztex2-3Los Angeles Galaxy IIB  Trênl2-0Trên
USLC09/08/15 Orange County SC1-0Austin AztexB  Dướil1-0Trên
USLC02/08/15 Austin Aztex0-1Portland Timbers BB  Dướil0-0Dưới
USLC26/07/15Phoenix Rising FC*0-1Austin AztexT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
USLC18/07/15Austin Aztex4-1Phoenix Rising FCT  Trênl3-0Trên
USLC12/07/15Real Monarchs SLC*3-1Austin AztexB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
USLC04/07/15Colorado Springs Switchbacks FC2-0Austin AztexB  Dướic0-0Dưới
USLC28/06/15Austin Aztex0-0Sacramento Republic FCH  Dướic0-0Dưới
USLC21/06/15Austin Aztex*1-1Tulsa RoughnecksH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USA CUP18/06/15Houston Dynamo*2-0Austin AztexB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
USLC15/06/15Portland Timbers B*3-1Austin Aztex B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
USLC07/06/15Sacramento Republic FC*0-1Austin AztexT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
USLC01/06/15OKC Energy FC1-0Austin AztexB  Dướil0-0Dưới
USA CUP28/05/15San Antonio Scorpions*0-2Austin AztexT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 3 2 2 0 0 0 4 0 9
35.00% 10.00% 55.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00% 30.77% 0.00% 69.23%
Austin Aztex - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 53 34 0 51 58
Austin Aztex - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 19 22 22 24 31 31 30 17
20.18% 17.43% 20.18% 20.18% 22.02% 28.44% 28.44% 27.52% 15.60%
Sân nhà 17 9 16 10 6 13 15 16 14
29.31% 15.52% 27.59% 17.24% 10.34% 22.41% 25.86% 27.59% 24.14%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 10 6 11 18 17 16 14 3
10.00% 20.00% 12.00% 22.00% 36.00% 34.00% 32.00% 28.00% 6.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Austin Aztex - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 0 9 20 3 21 2 3 4
59.09% 0.00% 40.91% 45.45% 6.82% 47.73% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân nhà 11 0 9 6 0 4 1 2 1
55.00% 0.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 0 14 3 16 1 1 3
100.00% 0.00% 0.00% 42.42% 9.09% 48.48% 20.00% 20.00% 60.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gifton Noel-Williams
20randi patterson
Tiền vệ
6Lance Watson
15Michael Callahan
18Joey Worthen
Jeff Harwell
Ryan McMahen
Hậu vệ
12Leonard Griffin
25Sam Brill
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.