|
|
|
Inzinzac Montagnarde | | |
| | Quốc tịch: | Pháp |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
FRAC | 06/03/21 | Saumur OL. | 3-3 | Inzinzac Montagnarde | H | | | Trên | c | 1-1 | Trên | 90 phút[3-3],11 mét[4-3] | FRAC | 20/02/21 | Inzinzac Montagnarde | 1-1 | Stade Briochin | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[3-2] | FRAC | 14/02/21 | Inzinzac Montagnarde | 1-0 | Dinan Lehon FC | T | | | Dưới | l | 1-0 | Trên | FRAC | 07/02/21 | US Liffre | 1-4 | Inzinzac Montagnarde | T | | | Trên | l | 0-3 | Trên | FRAC | 17/11/19 | Inzinzac Montagnarde | 1-1 | Stade Briochin | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-2] | FRAC | 09/12/18 | AS Vitre | 2-0 | Inzinzac Montagnarde | B | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | FRAC | 18/11/18 | Guipavas | 0-1 | Inzinzac Montagnarde | T | | | Dưới | l | 0-1 | Trên | FRAC | 04/12/16 | Inzinzac Montagnarde | 0-3 | Granville | B | | | Trên | l | 0-2 | Trên | FRAC | 13/11/16 | Guipavas | 1-1 | Inzinzac Montagnarde | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[7-8] | FRAC | 15/11/15 | Inzinzac Montagnarde | 0-3 | Stade Brestois | B | | | Trên | l | 0-1 | Trên | FRAC | 17/11/13 | Inzinzac Montagnarde | 1-2 | FC Quimperle 29 | B | | | Trên | l | 1-2 | Trên | FRAC | 18/11/12 | Saint-Saturnin Arche | 1-1 | Inzinzac Montagnarde | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[5-4] | FRAC | 08/01/12 | Compiegne | 1-1 | Inzinzac Montagnarde | H | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[2-1] | FRAC | 11/12/11 | Change | 1-1 | Inzinzac Montagnarde | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-2] | FRAC | 20/11/11 | Inzinzac Montagnarde | 1-1 | Mondeville | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-1] | FRAC | 08/01/11 | Inzinzac Montagnarde | 0-0 | Drancy | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[6-7] | FRAC | 12/12/10 | Inzinzac Montagnarde | 1-0 | Dinan Lehon FC | T | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | FRAC | 21/11/10 | Sable FC | 0-1 | Inzinzac Montagnarde | T | | | Dưới | l | | | FRAC | 16/12/07 | Avranches | 2-1 | Inzinzac Montagnarde | B | | | Trên | l | 0-0 | Dưới | FRAC | 10/12/05 | Inzinzac Montagnarde | 0-2 | AS Vitre | B | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới |
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Inzinzac Montagnarde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
5 |
15 |
3 |
0 |
10 |
13 |
Inzinzac Montagnarde - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
2 |
5 |
9 |
2 |
5 |
6 |
13 |
2 |
2 |
8.70% |
21.74% |
39.13% |
8.70% |
21.74% |
26.09% |
56.52% |
8.70% |
8.70% |
Sân nhà |
1 |
3 |
4 |
1 |
3 |
4 |
6 |
2 |
0 |
8.33% |
25.00% |
33.33% |
8.33% |
25.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
2 |
5 |
1 |
2 |
2 |
7 |
0 |
2 |
9.09% |
18.18% |
45.45% |
9.09% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
0.00% |
18.18% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inzinzac Montagnarde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|