|
|
|
Sable FC | | |
| | Thành lập: | 1995 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Batie | Sân nhà: | Stade de Batie | Sức chứa: | 5,000 |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
FRAC | 30/10/22 | Plouvorn AG | 0-0 | Sable FC | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[5-4] | FRAC | 17/02/21 | Sable FC | 1-4 | Saumur OL. | B | | | Trên | l | 0-2 | Trên | FRAC | 14/02/21 | Elan de Gorges | 0-0 | Sable FC | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[2-3] | FRAC | 05/01/20 | Sable FC | 2-2 | Pau FC | H | | | Trên | c | 0-2 | Trên | 90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4] | FRAC | 08/12/19 | Sable FC | 2-0 | Concarneau | T | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | FRAC | 17/11/19 | Bourges Foot | 1-1 | Sable FC | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5] | FRAC | 17/11/13 | Sable FC | 0-2 | Stade Brestois | B | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | FRAC | 09/12/12 | Sable FC | 1-1 | Plabennec | H | | | Dưới | c | 0-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-5] | FRAC | 18/11/12 | LA Saint-Colomban Locmine | 3-4 | Sable FC | T | | | Trên | l | 2-1 | Trên | FRAC | 21/01/12 | Sable FC(T) | 0-4 | Paris Saint Germain | B | | | Trên | c | 0-1 | Trên | FRAC | 08/01/12 | Sable FC | 3-3 | CS Sedan Ardennes | H | | | Trên | c | 1-1 | Trên | 90 phút[3-3],120 phút[3-3],11 mét[4-2] | FRAC | 11/12/11 | Sable FC | 4-1 | La Vitreenne FC | T | | | Trên | l | 1-0 | Trên | FRAC | 20/11/11 | Sable FC | 4-2 | JA Le Poire Sur Vie | T | | | Trên | c | 1-1 | Trên | FRAC | 21/11/10 | Sable FC | 0-1 | Inzinzac Montagnarde | B | | | Dưới | l | | | FRAC | 23/11/08 | Romorantin | 1-0 | Sable FC | B | | | Dưới | l | | |
Cộng 15 trận đấu: 4thắng(26.67%), 6hòa(40.00%), 5bại(33.33%). Cộng 7trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
5 |
3 |
3 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
1 |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sable FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
4 |
6 |
1 |
5 |
10 |
Sable FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
3 |
1 |
6 |
2 |
3 |
6 |
3 |
2 |
4 |
20.00% |
6.67% |
40.00% |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
20.00% |
13.33% |
26.67% |
Sân nhà |
3 |
0 |
3 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
11.11% |
22.22% |
22.22% |
22.22% |
22.22% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
1 |
3 |
1 |
0 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sable FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sable FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|