|
|
|
Alebrijes de Oaxaca | | |
| | Thành lập: | 2012-12-10 | Quốc tịch: | Mexico | Sân nhà: | Estadio Tecnológico de Oaxaca | Sức chứa: | 14,598 | Địa chỉ: | Constituyentes, Instituto Tecnologico de Oaxaca, 68030 Oaxaca de Juárez, Oax., Mexico | Website: | http://www.alebrijesfc.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Alebrijes de Oaxaca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
130 |
195 |
106 |
8 |
216 |
223 |
Alebrijes de Oaxaca - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
60 |
98 |
134 |
82 |
65 |
124 |
161 |
92 |
62 |
13.67% |
22.32% |
30.52% |
18.68% |
14.81% |
28.25% |
36.67% |
20.96% |
14.12% |
Sân nhà |
42 |
59 |
71 |
27 |
15 |
39 |
81 |
54 |
40 |
19.63% |
27.57% |
33.18% |
12.62% |
7.01% |
18.22% |
37.85% |
25.23% |
18.69% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
18 |
37 |
63 |
55 |
50 |
85 |
79 |
38 |
21 |
8.07% |
16.59% |
28.25% |
24.66% |
22.42% |
38.12% |
35.43% |
17.04% |
9.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alebrijes de Oaxaca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
79 |
0 |
88 |
113 |
5 |
87 |
18 |
23 |
16 |
47.31% |
0.00% |
52.69% |
55.12% |
2.44% |
42.44% |
31.58% |
40.35% |
28.07% |
Sân nhà |
76 |
0 |
76 |
17 |
0 |
9 |
11 |
12 |
8 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
65.38% |
0.00% |
34.62% |
35.48% |
38.71% |
25.81% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
12 |
95 |
5 |
78 |
7 |
11 |
8 |
14.29% |
0.00% |
85.71% |
53.37% |
2.81% |
43.82% |
26.92% |
42.31% |
30.77% |
Alebrijes de Oaxaca - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|