Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezuela(U20)

Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Caracas
Địa chỉ: Avda. Santos Erminy Ira,Calle las Delicias Torre Mega II,P.H. Sabana Grande,CARACAS - 1050
Website: http://www.fvf.org.ve
Email: [email protected]
Venezuela(U20) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF07/03/24Costa Rica(U20)1-0Venezuela(U20)*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF05/03/24Costa Rica(U20)1-2Venezuela(U20)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CSU2013/02/23Venezuela(U20)1-2Colombia(U20)*B1:0HòaTrênl0-2Trên
CSU2010/02/23Ecuador(U20)(T)*1-1Venezuela(U20)H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
CSU2007/02/23Venezuela(U20)(T)1-4Uruguay(U20)*B1:0Thua kèoTrênl1-3Trên
CSU2004/02/23Brazil(U20)*3-0Venezuela(U20)B0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CSU2001/02/23Paraguay(U20)1-1Venezuela(U20)H  Dướic0-0Dưới
CSU2029/01/23Venezuela(U20)1-0Chile(U20)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CSU2027/01/23Venezuela(U20)1-0Ecuador(U20)T  Dướil1-0Trên
CSU2025/01/23Uruguay(U20)*3-0Venezuela(U20) B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CSU2021/01/23Bolivia(U20)1-0Venezuela(U20)*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF16/12/22Bolivia(U20)3-3Venezuela(U20)* H3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INTERF14/12/22Bolivia(U20)0-2Venezuela(U20)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/02/21CD Hermanos Colmenares0-2Venezuela(U20)T  Dướic0-2Trên
INTERF27/02/21 Academia Rey3-3Venezuela(U20)H  Trênc0-1Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-3]
INTERF27/02/21CD Hermanos Colmenares0-0Venezuela(U20)H  Dướic0-0Dưới
INTERF26/02/21Venezuela(U20)1-3Deportivo LaraB  Trênc0-2Trên
INTERF07/12/19Venezuela(U20)5-3Cuba(U20)T  Trênc4-1Trên
INTERF06/12/19 Venezuela(U20)3-0Cuba(U20)T  Trênl3-0Trên
INTERF04/12/19Venezuela(U20)0-0Cuba(U20)H  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 4thắng kèo(36.36%), 1hòa(9.09%), 6thua kèo(54.55%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 1 2 0 1 1 3 4 4
35.00% 30.00% 35.00% 57.14% 14.29% 28.57% 0.00% 50.00% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Venezuela(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 32 59 24 3 51 67
Venezuela(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 16 35 20 26 38 47 17 16
17.80% 13.56% 29.66% 16.95% 22.03% 32.20% 39.83% 14.41% 13.56%
Sân nhà 5 4 6 3 4 6 9 2 5
22.73% 18.18% 27.27% 13.64% 18.18% 27.27% 40.91% 9.09% 22.73%
Sân trung lập 12 8 19 13 16 25 26 9 8
17.65% 11.76% 27.94% 19.12% 23.53% 36.76% 38.24% 13.24% 11.76%
Sân khách 4 4 10 4 6 7 12 6 3
14.29% 14.29% 35.71% 14.29% 21.43% 25.00% 42.86% 21.43% 10.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezuela(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 1 17 38 3 25 3 5 2
25.00% 4.17% 70.83% 57.58% 4.55% 37.88% 30.00% 50.00% 20.00%
Sân nhà 1 0 4 4 1 1 1 2 1
20.00% 0.00% 80.00% 66.67% 16.67% 16.67% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 3 1 9 26 2 18 2 3 1
23.08% 7.69% 69.23% 56.52% 4.35% 39.13% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 2 0 4 8 0 6 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jose Riasco
9Kevin Kelsy
11David Martinez
16Nestor Jimenez
18Yerson Chacon
19Brayan Alcocer
22Lewuis Pena
Tiền vệ
5Telasco Jose Segovia Perez
8Emerson Ruiz
10Wikelman Jose Carmona Torres
14Maicol Ruiz
15Cesar Alberto Da Silva Correia
17Bryant Ortega
20Andres Romero
Hậu vệ
2Rafael Uzcategui
3Renne Rivas
4Santiago Andres Gomez Santana
6Carlos Augusto Rojas Torres
13Alejandro Cova
21Andry Jesus Vera Cabrera
Thủ môn
1Samuel Rodriguez
12Frankarlos Benitez
23Keiber Roa
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.