Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cuba(U20) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CONCACAF U2003/03/24Nicaragua(U20)1-2Cuba(U20)T  Trênl0-0Dưới
CONCACAF U2001/03/24Cuba(U20)(T)*1-0Belize(U20)T0:3 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
CONCACAF U2026/02/24British Virgin Islands(U20)1-2Cuba(U20)*T6 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CONCACAF U2024/02/24Cuba(U20)*13-0Anguilla(U20)T0:3 3/4Thắng kèoTrênl8-0Trên
CONCACAF U2026/06/22Cuba(U20)(T)*0-1Panama(U20)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CONCACAF U2023/06/22Mỹ(U20)*3-0Cuba(U20)B0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
CONCACAF U2021/06/22St. Kitts and Nevis(U20)(T)0-6Cuba(U20)*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CONCACAF U2019/06/22 Cuba(U20)(T)1-0Canada(U20)*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF07/12/19Venezuela(U20)5-3Cuba(U20)B  Trênc4-1Trên
INTERF06/12/19 Venezuela(U20)3-0Cuba(U20)B  Trênl3-0Trên
INTERF04/12/19Venezuela(U20)0-0Cuba(U20)H  Dướic0-0Dưới
CONCACAF U2010/11/18Sint Maarten(U20)(T)0-7Cuba(U20)T  Trênl0-2Trên
CONCACAF U2008/11/18Cuba(U20)(T)3-0Antigua & Barbuda(U20)T  Trênl2-0Trên
CONCACAF U2006/11/18Honduras(U20)(T)3-1Cuba(U20)B  Trênc1-1Trên
CONCACAF U2003/11/18Dominican Republic(U20)(T)1-2Cuba(U20)T  Trênl0-1Trên
CONCACAF U2001/11/18Cuba(U20)(T)*6-1Belize(U20)T0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
INTERF03/12/17 Dominican Republic(U20)1-0Cuba(U20) B  Dướil1-0Trên
TOUT04/06/17Angola(U20)(T)*5-1Cuba(U20)B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
TOUT02/06/17Anh (U18)(T)*7-1Cuba(U20) B0:2Thua kèoTrênc2-1Trên
TOUT29/05/17Nhật Bản(U19)(T)*1-1Cuba(U20)H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(54.55%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 1 0 0 7 1 4 2 1 4
50.00% 10.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 58.33% 8.33% 33.33% 28.57% 14.29% 57.14%
Cuba(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 29 12 9 38 25
Cuba(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 14 13 12 7 17 18 19 13 13
22.22% 20.63% 19.05% 11.11% 26.98% 28.57% 30.16% 20.63% 20.63%
Sân nhà 4 2 3 1 1 2 3 2 4
36.36% 18.18% 27.27% 9.09% 9.09% 18.18% 27.27% 18.18% 36.36%
Sân trung lập 7 8 6 5 12 10 14 8 6
18.42% 21.05% 15.79% 13.16% 31.58% 26.32% 36.84% 21.05% 15.79%
Sân khách 3 3 3 1 4 6 2 3 3
21.43% 21.43% 21.43% 7.14% 28.57% 42.86% 14.29% 21.43% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cuba(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 4 10 0 11 0 0 0
55.56% 0.00% 44.44% 47.62% 0.00% 52.38% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 4 0 3 9 0 10 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 47.37% 0.00% 52.63% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Randy Balier
9Maykel Reyes
11Dairon Perez
19David Urgelles
Arichel Hernandez
Tiền vệ
8Yordan Santa Cruz
10Hector Javier Morales Sanchez
13Lazaro Mezquia
14Aricheell Hernandez
16Daniel Luis
17Pedro Anderson
20Osmany Capote
Hậu vệ
2Andy Baquero
3Emmanuel Labrada
4Yolexis Collado Mora
5Brian Rosales
6Yosel Piedra
15Adrian Diz
18Abel Martinez
Thủ môn
1Sandy Sanchez
12Delvis Lumpuy
21Elier Pozo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.