Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tahiti

Quốc tịch: Tahiti
Tuổi cả cầu thủ: 31.65(bình quân)
Tahiti - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
PACG30/11/23Tahiti2-0Papua New GuineaT  Dướic 
PACG27/11/23Tahiti2-1SamoaT  Trênl0-1Trên
PACG24/11/23Quần đảo Bắc Mariana0-5TahitiT  Trênl 
PACG21/11/23Fiji0-0TahitiH  Dướic0-0Dưới
INTERF24/03/23Tahiti2-1New CaledoniaT  Trênl1-1Trên
INTERF21/03/23Tahiti0-2New CaledoniaB  Dướic0-0Dưới
WCPO28/03/22New Zealand*1-0TahitiB0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPO24/03/22Solomon Islands(T)3-1Tahiti*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
PACG18/07/19Tahiti(T)8-1American SamoaT  Trênl5-1Trên
PACG15/07/19Tahiti(T)0-3New CaledoniaB  Trênl0-1Trên
PACG12/07/19 Solomon Islands(T)0-3TahitiT  Trênl0-1Trên
PACG10/07/19Tuvalu(T)0-7TahitiT  Trênl0-3Trên
PACG08/07/19Tahiti(T)1-2FijiB  Trênl0-1Trên
INTERF07/06/19Fiji1-1TahitiH  Dướic0-1Trên
INTERF24/03/18Tahiti4-3New CaledoniaT  Trênl1-1Trên
WCPO29/03/17Tahiti1-2Papua New GuineaB  Trênl0-0Dưới
WCPO23/03/17 Papua New Guinea1-3TahitiT  Trênc1-0Trên
WCPO13/11/16Solomon Islands1-0TahitiB  Dướil0-0Dưới
WCPO08/11/16Tahiti1-0Solomon IslandsT  Dướil0-0Dưới
WCPO05/06/16Tahiti(T)1-1New CaledoniaH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 0 2 3 1 3 2 2 2
50.00% 15.00% 35.00% 71.43% 0.00% 28.57% 42.86% 14.29% 42.86% 33.33% 33.33% 33.33%
Tahiti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 19 10 10 27 25
Tahiti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 11 8 6 15 19 15 8 10
23.08% 21.15% 15.38% 11.54% 28.85% 36.54% 28.85% 15.38% 19.23%
Sân nhà 4 7 2 1 4 5 6 6 1
22.22% 38.89% 11.11% 5.56% 22.22% 27.78% 33.33% 33.33% 5.56%
Sân trung lập 6 2 2 2 6 5 6 0 7
33.33% 11.11% 11.11% 11.11% 33.33% 27.78% 33.33% 0.00% 38.89%
Sân khách 2 2 4 3 5 9 3 2 2
12.50% 12.50% 25.00% 18.75% 31.25% 56.25% 18.75% 12.50% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tahiti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 1 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Marama Vahirua
9Teaonui Tehau
13Steevy Chong Hue
18Yohann Tihoni
21Samuel Hnanyine
Tauatua Lucas
Fred Tissot
Tiền vệ
2Alvin Tehau
6Henri Caroine
7Heimano Bourebare
11Stanley Atani
14Rainui Aroita
15Lorenzo Tehau
16Ricky Aitamai
17Jonathan Tehau
Tauhiti Keck
Hậu vệ
4Teheivarii Ludivion
5Tamatoa Wagemann
8Stephane Faatiarau
10Nicolas Vallar
12Edson Lemaire
19Vincent Simon
20Yannick Vero
Jay Warren
Thủ môn
1Mikael Roche
22Gilbert Meriel
23Xavier Samin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.