Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
New Caledonia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
PACG02/12/23 New Caledonia2-2Solomon IslandsH  Trênc2-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[7-6]
PACG28/11/23New Caledonia1-0VanuatuT  Dướil1-0Trên
PACG24/11/23Cook Islands0-8New CaledoniaT  Trênc0-2Trên
PACG18/11/23New Caledonia7-0TongaT  Trênl5-0Trên
INTERF14/10/23New Caledonia0-1Solomon IslandsB  Dướil0-0Dưới
INTERF11/10/23New Caledonia3-1Papua New GuineaT  Trênc1-1Trên
INTERF08/10/23New Caledonia4-0VanuatuT  Trênc2-0Trên
INTERF24/03/23Tahiti2-1New CaledoniaB  Trênl1-1Trên
INTERF21/03/23Tahiti0-2New CaledoniaT  Dướic0-0Dưới
INTERF21/09/22Solomon Islands1-0New CaledoniaB  Dướil0-0Dưới
INTERF17/09/22Fiji1-0New CaledoniaB  Dướil0-0Dưới
WCPO25/03/22New Zealand(T)*7-1New CaledoniaB0:2 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
WCPO21/03/22Papua New Guinea*1-0New Caledonia B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPO19/03/22New Caledonia(T)*1-2FijiB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
PACG20/07/19New Zealand(U23)(T)2-1New CaledoniaB  Trênl0-0Dưới
PACG18/07/19New Caledonia(T)11-0TuvaluT  Trênl5-0Trên
PACG15/07/19Tahiti(T)0-3New CaledoniaT  Trênl0-1Trên
PACG12/07/19 New Caledonia(T)1-0FijiT  Dướil1-0Trên
PACG10/07/19Solomon Islands(T)0-2New CaledoniaT  Dướic0-0Dưới
PACG08/07/19American Samoa(T)0-5New CaledoniaT  Trênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 4 1 1 5 0 3 2 0 4
55.00% 5.00% 40.00% 66.67% 16.67% 16.67% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 0.00% 66.67%
New Caledonia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 18 26 16 12 42 30
New Caledonia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 9 11 19 9 16 24 7 25
33.33% 12.50% 15.28% 26.39% 12.50% 22.22% 33.33% 9.72% 34.72%
Sân nhà 8 3 3 3 3 4 6 2 8
40.00% 15.00% 15.00% 15.00% 15.00% 20.00% 30.00% 10.00% 40.00%
Sân trung lập 9 5 2 6 2 2 11 1 10
37.50% 20.83% 8.33% 25.00% 8.33% 8.33% 45.83% 4.17% 41.67%
Sân khách 7 1 6 10 4 10 7 4 7
25.00% 3.57% 21.43% 35.71% 14.29% 35.71% 25.00% 14.29% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
New Caledonia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 2 2 0 3 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 1 0 0 2 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 0 0 2 0 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Bertrand Kai
10Patrick Diaike
13Poulidor Toto
14Ramon Djamali
Jean-Francois Kabeu
Jacques Haeko
Richard Sele
Brice Jefferson Dahite
Mone Wamowe
Emile Ounei
Willy Waia
Tiền vệ
4Jonathan Kakou
6Marius Mapou
8Pierre Wajoka
9Noel Kaudre
11Cedric Nonmeu
12Luther Wahnyamalla
15Michel Hmae
Olivier Dokunengo
Cesar Zeoula
Joseph Athale
Shene Welepane
Hậu vệ
2Loic Houlala
3Joel Wakanumune
5George Wadenges
16Andre Sinedo
17Allan Hnautra
Roy Kayara
Georges Bearune
Yohann Mercier
Jean-Brice Huta Wadriako
Emile Bearune
Jacques Wamytan
Romaric Walone
Thủ môn
1Marc Ounemoa
18Michel Hne
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.