Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
0 |
2 |
1 |
9 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
81.82% |
18.18% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Ukraine(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
12 |
15 |
9 |
0 |
19 |
17 |
Ukraine(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
11 |
11 |
5 |
3 |
6 |
17 |
6 |
7 |
16.67% |
30.56% |
30.56% |
13.89% |
8.33% |
16.67% |
47.22% |
16.67% |
19.44% |
Sân nhà |
1 |
3 |
5 |
1 |
2 |
3 |
6 |
2 |
1 |
8.33% |
25.00% |
41.67% |
8.33% |
16.67% |
25.00% |
50.00% |
16.67% |
8.33% |
Sân trung lập |
5 |
6 |
3 |
3 |
0 |
1 |
7 |
4 |
5 |
29.41% |
35.29% |
17.65% |
17.65% |
0.00% |
5.88% |
41.18% |
23.53% |
29.41% |
Sân khách |
0 |
2 |
3 |
1 |
1 |
2 |
4 |
0 |
1 |
0.00% |
28.57% |
42.86% |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
0.00% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ukraine(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
8 |
0 |
8 |
7 |
0 |
3 |
2 |
2 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân nhà |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
5 |
0 |
1 |
2 |
1 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Ukraine(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|