Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

REAC

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: László Budai II
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Széchenyi tér 8-10 1152 Budapest
Website: http://www.reacfoci.hu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 37.12(bình quân)
REAC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF25/02/24REAC2-3Penzugyor SEB  Trênl1-2Trên
INT CF17/02/24REAC1-5BKV EloreB  Trênc 
INT CF10/02/24REAC4-1EpitokT  Trênl2-1Trên
INT CF07/02/24REAC0-1Testveriseg SE BudapestB  Dướil 
INT CF03/02/24REAC3-1CeglediT  Trênc 
INT CF22/07/23REAC1-1BKV EloreH  Dướic 
INT CF18/07/23Perbal2-3REACT  Trênl 
HUN Cup28/08/22REAC0-2ESMTK BudapestB  Dướic0-1Trên
HUN Cup06/08/22Mezomegyer2-3REACT  Trênl2-0Trên
INT CF21/07/21REAC0-2BKV EloreB  Dướic 
INT CF27/01/18Budapest Honved II2-0REACB  Dướic2-0Trên
INT CF07/05/17 MTK Budapest FC B2-0REAC B  Dướic2-0Trên
HUN Cup29/11/16 REAC1-3Mezokovesd-ZsoryB  Trênc1-1Trên
HUN Cup26/10/16Kiraly SZE0-4REACT  Trênc0-0Dưới
HUN Cup21/09/16REAC2-0BFC Siofok T  Dướic0-0Dưới
INT CF20/07/16BKV Elore2-3REACT  Trênl1-1Trên
INT CF13/07/16REAC0-0CsepelH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/16REAC2-4III.Keruleti TVEB  Trênc1-2Trên
INT CF14/01/16REAC1-1Penzugyor SEH  Dướic1-1Trên
HUN Cup05/08/15Nagyecsed RSE4-3REACB  Trênl 
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 3 7 0 0 0 4 0 3
35.00% 15.00% 50.00% 23.08% 23.08% 53.85% 0.00% 0.00% 0.00% 57.14% 0.00% 42.86%
REAC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 111 107 23 142 149
REAC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 35 59 59 86 84 91 56 60
17.87% 12.03% 20.27% 20.27% 29.55% 28.87% 31.27% 19.24% 20.62%
Sân nhà 29 15 32 27 38 37 42 32 30
20.57% 10.64% 22.70% 19.15% 26.95% 26.24% 29.79% 22.70% 21.28%
Sân trung lập 0 0 1 0 1 0 2 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 23 20 26 32 47 47 47 24 30
15.54% 13.51% 17.57% 21.62% 31.76% 31.76% 31.76% 16.22% 20.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
REAC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 7 30 3 49 2 3 5
53.33% 0.00% 46.67% 36.59% 3.66% 59.76% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân nhà 6 0 5 10 1 23 2 1 4
54.55% 0.00% 45.45% 29.41% 2.94% 67.65% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 2 19 2 25 0 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 41.30% 4.35% 54.35% 0.00% 66.67% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Gabor Torma
11Krisztian Nyerges
Tiền vệ
6Andras Kohalmi
7Gergo Cseri
8Kapcsos Vince adatlapja
13Tamas Kiss
14Balazs Kovacs
20Karoly Eros
21Andras Selei
24Zana Norbert
Zoltan Varga
Roland Dancs
Hậu vệ
2Balazs Dinka
5Sallai Balazs adatlapja
Tibor Pomper
Tamas Gasparik
Thủ môn
1Esterhazy Matyas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.