Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jomo Cosmos

Thành lập: 1983
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Johannesburg
Sân nhà: Makhulong Stadium
Sức chứa: 10,000
Website: http://www.jomocosmos.co.za
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.81(bình quân)
Jomo Cosmos - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAFL15/05/22Pretoria Callies1-2Jomo CosmosT  Trênl1-0Trên
SAFL08/05/22Jomo Cosmos1-0Platinum City RoversT  Dướil0-0Dưới
SAFL30/04/22Jomo Cosmos1-1TS SportingH  Dướic1-1Trên
SAFL24/04/22Tshakhuma Tsha Madzivhandila3-2Jomo CosmosB  Trênl2-0Trên
SAFL17/04/22Jomo Cosmos2-3VendaB  Trênl1-1Trên
SAFL12/04/22Free State Stars*2-0Jomo CosmosB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SAFL03/04/22Black Leopards2-0Jomo CosmosB  Dướic1-0Trên
SAFL19/03/22Jomo Cosmos0-0Pretoria UniversityH  Dướic0-0Dưới
SAFL16/03/22Jomo Cosmos3-1Polokwane City FCT  Trênc1-1Trên
SAFL06/03/22Cape Town Spurs1-1Jomo CosmosH  Dướic1-0Trên
SAFL26/02/22Jomo Cosmos0-0Hungry LionsH  Dướic0-0Dưới
SAFL22/02/22Richards Bay1-1Jomo CosmosH  Dướic1-0Trên
SAFL19/02/22Uthongathi FC1-1Jomo CosmosH  Dướic0-1Trên
SAFL19/12/21Jomo Cosmos1-1Cape Town All Stars H  Dướic0-1Trên
SAC14/12/21Jomo Cosmos0-0Uthongathi FCH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-4]
SAFL11/12/21JDR Stars3-2Jomo CosmosB  Trênl2-1Trên
SAFL04/12/21Jomo Cosmos2-0Black LeopardsT  Dướic0-0Dưới
SAFL27/11/21TS Sporting0-1Jomo CosmosT  Dướil0-0Dưới
SAFL20/11/21Cape Town All Stars2-2Jomo CosmosH  Trênc0-0Dưới
SAFL07/11/21Jomo Cosmos1-3Uthongathi FCB  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 5 2 0 0 0 2 4 4
25.00% 45.00% 30.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Jomo Cosmos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 222 88 1 229 277
Jomo Cosmos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 88 174 120 65 192 173 107 34
11.66% 17.39% 34.39% 23.72% 12.85% 37.94% 34.19% 21.15% 6.72%
Sân nhà 37 55 84 48 17 74 91 55 21
15.35% 22.82% 34.85% 19.92% 7.05% 30.71% 37.76% 22.82% 8.71%
Sân trung lập 2 3 9 9 3 13 8 3 2
7.69% 11.54% 34.62% 34.62% 11.54% 50.00% 30.77% 11.54% 7.69%
Sân khách 20 30 81 63 45 105 74 49 11
8.37% 12.55% 33.89% 26.36% 18.83% 43.93% 30.96% 20.50% 4.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jomo Cosmos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 14 39 4 53 6 10 3
46.15% 0.00% 53.85% 40.63% 4.17% 55.21% 31.58% 52.63% 15.79%
Sân nhà 7 0 11 9 0 13 6 8 1
38.89% 0.00% 61.11% 40.91% 0.00% 59.09% 40.00% 53.33% 6.67%
Sân trung lập 2 0 1 9 1 9 0 1 2
66.67% 0.00% 33.33% 47.37% 5.26% 47.37% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 3 0 2 21 3 31 0 1 0
60.00% 0.00% 40.00% 38.18% 5.45% 56.36% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mhlonishwa Phinda Dlamini
17Shaydon Short
27Brice Aka
29Richard Danse
52Madoda Josiah Motha
Ismail Mgunda
Mmiseni Ndlovu
Sphesihle Nzimande
Mthokozisi Msomi
Mhlonishwa Dlamini
Uhuru Suleiman
Tiền vệ
3Nhlakanipho Khumalo
6Sibusiso Mdamba
7Karabo Mokoena
20Bamuza Sono
21Thabo Leon Ralebakeng
22Matsilelele Junior Sono
28Tshepo Sekhibidu
31Sandile Tati
35Chaid White
47Pako Mahaabo
Tebogo Alan Mabula
Thapelo Tlabakwe
Lynch Pule
Lebogang Pila
Denver Nigel Mukamba
Clifford Mulenga
Mician Mhone
Kizito Chinonye Obi
Mduduzi Makwakwa
Tebogo Makungo
Thabang Mokoena
Msizi Nkosi
Khulekani Mtembu
Mbuso Manyoni
Kaylan More
Hậu vệ
5Ndabenhle Mthembu
23Sizwe Maseko
54Thato Sithole
Dahou Ange Lebahi
Thabo Mokgalushi
Kulani Edmond Mavasa
Ngcebo Thango
Samukelo Makhaya
Thủ môn
90Mbhuleni Shongwe
92Lesogo Thabo Modiba
Thato Lesego
Sefoto Ramakgasha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.