Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dandong Tengyue

Thành lập: 1999
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Dandong
Sân nhà: Sân vận động Trung tâm Thể thao Thành phố Đảo Hồ Lô
Sức chứa: 32,000
Dandong Tengyue - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D105/11/23Wuxi WuGou*3-0Dandong TengyueB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D128/10/23Dandong Tengyue1-2Shijiazhuang Gongfu*B1:0HòaTrênl0-1Trên
CHA D121/10/23Dandong Tengyue1-1Jinan XingZhou*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D118/10/23Quảng Châu*0-1Dandong TengyueT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D114/10/23Dandong Tengyue*2-1Heilongjiang Ice CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA D110/10/23Dandong Tengyue0-0Nanjing City*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D117/09/23Suzhou Dongwu2-1Dandong Tengyue*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA D113/09/23 Dandong Tengyue2-2Qingdao West Coast*H1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CHA D110/09/23Dandong Tengyue*1-1Jiangxi LuShan FC H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CHA D102/09/23Foshan Nanshi*0-0Dandong TengyueH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D126/08/23Liaoning Shenyang*2-0Dandong TengyueB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D120/08/23Dandong Tengyue1-2Sichuan Jiuniu*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CHA D112/08/23Guangxi Pingguo Haliao F.C.*2-0Dandong TengyueB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D105/08/23Yanbian Longding*0-0Dandong TengyueH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D130/07/23Shanghai Jiading Huilong1-0Dandong Tengyue*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D123/07/23Dandong Tengyue3-1Wuxi WuGou T  Trênc3-0Trên
CHA D115/07/23Shijiazhuang Gongfu*2-1Dandong TengyueB0:1HòaTrênl1-1Trên
CHA D109/07/23Jinan XingZhou*0-1Dandong TengyueT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D101/07/23Dandong Tengyue1-4Quảng ChâuB  Trênl1-1Trên
CHA D128/06/23Heilongjiang Ice City*3-2Dandong TengyueB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 4 3 0 0 0 2 2 7
20.00% 30.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Dandong Tengyue - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 35 15 1 33 40
Dandong Tengyue - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 8 13 23 13 16 28 28 11 6
10.96% 17.81% 31.51% 17.81% 21.92% 38.36% 38.36% 15.07% 8.22%
Sân nhà 2 1 10 2 2 2 11 3 1
11.76% 5.88% 58.82% 11.76% 11.76% 11.76% 64.71% 17.65% 5.88%
Sân trung lập 5 9 10 5 11 17 13 7 3
12.50% 22.50% 25.00% 12.50% 27.50% 42.50% 32.50% 17.50% 7.50%
Sân khách 1 3 3 6 3 9 4 1 2
6.25% 18.75% 18.75% 37.50% 18.75% 56.25% 25.00% 6.25% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dandong Tengyue - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 2 0 7 13 2 15 0 2 3
22.22% 0.00% 77.78% 43.33% 6.67% 50.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Sân nhà 1 0 2 3 1 1 0 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 4 6 0 10 0 1 1
20.00% 0.00% 80.00% 37.50% 0.00% 62.50% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 0 0 1 4 1 4 0 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Zhang Hui
7Zhang Liang
9Mladen Kovacevic
11Nuali Zimin
20Cui Hao
26Luan Zhibo
29Chen Sixu
31Zhu Fu
33Liu Bin
37Thabiso Brown
44Qaharman Abdukerim
Kobena Amed
Tiền vệ
8Gao Haisheng
27Liao Haochuan
Sherzat Nur
Tang Miao
Hậu vệ
4Yao Diran
5Qiu Tianyi
6Noh Dae Sung
17Liao Wei
18Li Xiaoting
21Dong Kaining
23Remi Dujardin
25Li Chenguang
28Lv Yuefeng
40Liu Zhizhi
42Wang Hongbin
43Zhang Jialun
Thủ môn
1Kou Jiahao
12Han Zhen
Zhang Yinuo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.