|
|
|
Guatemala(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Guatemala | Thành phố: | Guatemala |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
8 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
3 |
0 |
3 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
88.89% |
11.11% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Guatemala(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
21 |
32 |
23 |
3 |
42 |
37 |
Guatemala(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
18 |
14 |
12 |
17 |
18 |
26 |
26 |
12 |
15 |
22.78% |
17.72% |
15.19% |
21.52% |
22.78% |
32.91% |
32.91% |
15.19% |
18.99% |
Sân nhà |
9 |
6 |
3 |
4 |
2 |
3 |
9 |
4 |
8 |
37.50% |
25.00% |
12.50% |
16.67% |
8.33% |
12.50% |
37.50% |
16.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
7 |
4 |
7 |
9 |
6 |
13 |
8 |
7 |
5 |
21.21% |
12.12% |
21.21% |
27.27% |
18.18% |
39.39% |
24.24% |
21.21% |
15.15% |
Sân khách |
2 |
4 |
2 |
4 |
10 |
10 |
9 |
1 |
2 |
9.09% |
18.18% |
9.09% |
18.18% |
45.45% |
45.45% |
40.91% |
4.55% |
9.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Guatemala(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
0 |
12 |
16 |
2 |
13 |
1 |
0 |
1 |
29.41% |
0.00% |
70.59% |
51.61% |
6.45% |
41.94% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
4 |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
8 |
8 |
1 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Guatemala(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|