Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Uzbekistan U20(Uzbekistan(U20))

Quốc tịch: Uzbekistan
Tuổi cả cầu thủ: 19.71(bình quân)
Uzbekistan U20(Uzbekistan(U20)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF30/01/24Indonesia(U20)2-3Uzbekistan U20*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INTERF28/01/24Thái Lan(U20)(T)1-1Uzbekistan U20H  Dướic 
FIFA U2031/05/23Uzbekistan U20(T)0-1Israel(U20)*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA U2027/05/23Uzbekistan U20(T)*2-0Guatemala(U20)T0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FIFA U2024/05/23Uzbekistan U20(T)*2-2New Zealand(U20)H0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FIFA U2021/05/23Argentina(U20)*2-1Uzbekistan U20B0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INTERF14/05/23Uruguay(U20)*2-0Uzbekistan U20B0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/04/23Uzbekistan U20(T)4-0Gibraltar(U21)T  Trênc1-0Trên
INTERF25/04/23 Dominican Republic(U20)(T)0-3Uzbekistan U20T  Trênl0-2Trên
INTERF23/04/23Uzbekistan U20(T)1-4Brazil(U20)B  Trênl1-0Trên
AFC U2018/03/23Uzbekistan U201-0Iraq(U20)T  Dướil0-0Dưới
AFC U2015/03/23Uzbekistan U20*0-0Hàn Quốc(U20)H0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-1]
AFC U2011/03/23Uzbekistan U20*1-1Australia(U20)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
AFC U2007/03/23Uzbekistan U20*0-0Indonesia(U20)H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC U2004/03/23Iraq(U20)0-1Uzbekistan U20 T  Dướil0-1Trên
AFC U2001/03/23Uzbekistan U20*2-0Syria(U20)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF21/02/23Uzbekistan U202-0Oman U20T  Dướic 
INTERF04/02/23Jordan(U20)2-0Uzbekistan U20B  Dướic 
INTERF30/01/23Saudi Arabia(U20)*1-2Uzbekistan U20T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF08/11/22Uzbekistan U202-3Hàn Quốc(U19)* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 5thắng kèo(41.67%), 1hòa(8.33%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 3 1 3 2 2 3 0 3
45.00% 25.00% 30.00% 42.86% 42.86% 14.29% 42.86% 28.57% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00%
Uzbekistan U20(Uzbekistan(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 15 32 19 3 35 34
Uzbekistan U20(Uzbekistan(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 13 14 12 15 19 18 20 12
21.74% 18.84% 20.29% 17.39% 21.74% 27.54% 26.09% 28.99% 17.39%
Sân nhà 2 3 3 1 0 2 3 4 0
22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00%
Sân trung lập 11 6 6 8 8 11 10 8 10
28.21% 15.38% 15.38% 20.51% 20.51% 28.21% 25.64% 20.51% 25.64%
Sân khách 2 4 5 3 7 6 5 8 2
9.52% 19.05% 23.81% 14.29% 33.33% 28.57% 23.81% 38.10% 9.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Uzbekistan U20(Uzbekistan(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 3 6 18 0 16 2 1 1
47.06% 17.65% 35.29% 52.94% 0.00% 47.06% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 1 2 2 0 0 1 0 1 0
20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 6 1 4 7 0 10 2 0 1
54.55% 9.09% 36.36% 41.18% 0.00% 58.82% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 1 0 0 11 0 5 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 68.75% 0.00% 31.25% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Pulatkhuzha Kholdorkhonov
19Shakhzod Akromov
23Rustam Turdimuradov
Tiền vệ
8Bekhruz Askarov
9Shakhzod Nematzhonov
10Umarali Rakhmonaliev
13Zafarmurod Abdurakhmatov
14Abbosbek Fayzullayev
16Shakhzod Rakhmatullaev
17Nodir Abdurazzakov
22Sherzod Esanov
Hậu vệ
2Izzatillo Pulatov
3Abdukodir Khusanov
4Abubakir Ashurov
6Jakhongir Urozov
15Diyor Ortikboev
18Saidafzalkhon Akhrorov
20Makhmud Makhamadzhonov
Thủ môn
1Edem Nemanov
12Asror Kenzhaev
21Otabek Boymurodov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.