Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
2 |
11 |
3 |
1 |
3 |
2 |
0 |
5 |
2 |
1 |
3 |
35.00% |
10.00% |
55.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Australia(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
5 |
13 |
16 |
2 |
21 |
15 |
Australia(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
4 |
3 |
6 |
10 |
13 |
8 |
18 |
4 |
6 |
11.11% |
8.33% |
16.67% |
27.78% |
36.11% |
22.22% |
50.00% |
11.11% |
16.67% |
Sân nhà |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
1 |
2 |
25.00% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
12.50% |
25.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
4 |
5 |
6 |
5 |
9 |
1 |
2 |
5.88% |
5.88% |
23.53% |
29.41% |
35.29% |
29.41% |
52.94% |
5.88% |
11.76% |
Sân khách |
1 |
1 |
1 |
3 |
5 |
1 |
6 |
2 |
2 |
9.09% |
9.09% |
9.09% |
27.27% |
45.45% |
9.09% |
54.55% |
18.18% |
18.18% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Australia(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
4 |
0 |
4 |
7 |
3 |
9 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
36.84% |
15.79% |
47.37% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
3 |
1 |
6 |
0 |
0 |
1 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Australia(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|