Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
16 |
2 |
2 |
10 |
1 |
2 |
4 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
76.92% |
7.69% |
15.38% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U20)(Spain(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
11 |
21 |
18 |
4 |
24 |
30 |
Tây Ban Nha(U20)(Spain(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
25 |
12 |
10 |
3 |
4 |
8 |
10 |
12 |
24 |
46.30% |
22.22% |
18.52% |
5.56% |
7.41% |
14.81% |
18.52% |
22.22% |
44.44% |
Sân nhà |
10 |
6 |
3 |
3 |
1 |
3 |
5 |
4 |
11 |
43.48% |
26.09% |
13.04% |
13.04% |
4.35% |
13.04% |
21.74% |
17.39% |
47.83% |
Sân trung lập |
13 |
4 |
6 |
0 |
2 |
3 |
4 |
7 |
11 |
52.00% |
16.00% |
24.00% |
0.00% |
8.00% |
12.00% |
16.00% |
28.00% |
44.00% |
Sân khách |
2 |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
33.33% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
16.67% |
16.67% |
33.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(U20)(Spain(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
19 |
3 |
21 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
44.19% |
6.98% |
48.84% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân nhà |
4 |
2 |
11 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
23.53% |
11.76% |
64.71% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
14 |
1 |
8 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
60.87% |
4.35% |
34.78% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U20)(Spain(U20)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|