Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
10 |
3 |
4 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
58.82% |
17.65% |
23.53% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Việt Nam(U21)(Viet Nam(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
20 |
11 |
2 |
19 |
21 |
Việt Nam(U21)(Viet Nam(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
13 |
6 |
10 |
5 |
6 |
10 |
9 |
12 |
9 |
32.50% |
15.00% |
25.00% |
12.50% |
15.00% |
25.00% |
22.50% |
30.00% |
22.50% |
Sân nhà |
11 |
4 |
4 |
5 |
2 |
4 |
6 |
7 |
9 |
42.31% |
15.38% |
15.38% |
19.23% |
7.69% |
15.38% |
23.08% |
26.92% |
34.62% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
6 |
0 |
4 |
6 |
3 |
3 |
0 |
8.33% |
8.33% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Việt Nam(U21)(Viet Nam(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
11 |
0 |
13 |
6 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
10 |
0 |
7 |
5 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Việt Nam(U21)(Viet Nam(U21)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|