|
|
|
Thái Lan(U21)(Thailand(U21)) | | |
| | Quốc tịch: | Thái Lan | Thành phố: | Băng-cốc | Địa chỉ: | National Stadium, Gate 3,Rama 1 Road,Patumwan,BANGKOK - 10330 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 1hòa(5.88%), 11thua kèo(64.71%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
9 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
5 |
2 |
2 |
4 |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
41.67% |
41.67% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Thái Lan(U21)(Thailand(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
8 |
18 |
13 |
2 |
16 |
25 |
Thái Lan(U21)(Thailand(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
4 |
13 |
6 |
9 |
12 |
11 |
9 |
9 |
21.95% |
9.76% |
31.71% |
14.63% |
21.95% |
29.27% |
26.83% |
21.95% |
21.95% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
9 |
3 |
5 |
7 |
6 |
6 |
8 |
33.33% |
3.70% |
33.33% |
11.11% |
18.52% |
25.93% |
22.22% |
22.22% |
29.63% |
Sân khách |
0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
5 |
5 |
3 |
1 |
0.00% |
21.43% |
28.57% |
21.43% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
21.43% |
7.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thái Lan(U21)(Thailand(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
15 |
4 |
0 |
7 |
0 |
1 |
1 |
31.82% |
0.00% |
68.18% |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
6 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
14.29% |
0.00% |
85.71% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Thái Lan(U21)(Thailand(U21)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|