Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
FC Noah Jurmala - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D106/11/21Metta/LU Riga3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D131/10/21FC Noah Jurmala0-3FK Spartaks JurmalaB  Trênl 
LAT D127/10/21FK Liepaja3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D123/10/21FK Liepaja3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D117/10/21BFC Daugavpils3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D102/10/21FC Noah Jurmala0-3Valmieras FKB  Trênl 
LAT D126/09/21FC Noah Jurmala0-3Rigas Futbola skolaB  Trênl 
LAT D115/09/21FC Noah Jurmala0-3Rigas Futbola skolaB  Trênl 
LAT D111/09/21FC Noah Jurmala0-3Riga FCB  Trênl 
LAT D128/08/21FC Noah Jurmala0-3Metta/LU RigaB  Trênl 
LAT D116/08/21FK Spartaks Jurmala3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D111/08/21FC Noah Jurmala0-3Valmieras FKB  Trênl 
LAT D101/08/21FC Noah Jurmala0-3FK LiepajaB  Trênl 
LAT D124/07/21FC Noah Jurmala0-3BFC DaugavpilsB  Trênl 
LAT D118/07/21Valmieras FK3-0FC Noah JurmalaB  Trênl 
LAT D113/07/21Metta/LU Riga7-0FC Noah Jurmala B  Trênl4-0Trên
LAT D109/07/21FC Noah Jurmala1-4BFC DaugavpilsB  Trênl0-2Trên
LAT D125/06/21Riga FC2-1FC Noah JurmalaB  Trênl0-0Dưới
LAT D122/06/21Rigas Futbola skola5-0FC Noah JurmalaB  Trênl3-0Trên
LAT D117/06/21FK Spartaks Jurmala*5-2FC Noah JurmalaB0:1 1/4Thua kèoTrênl4-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 20bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 20trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 20trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 0 20 0 0 10 0 0 0 0 0 10
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
FC Noah Jurmala - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 2 19 5 3 27 2
FC Noah Jurmala - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 0 2 0 2 25 23 3 3 0
0.00% 6.90% 0.00% 6.90% 86.21% 79.31% 10.34% 10.34% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 13 12 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 92.31% 7.69% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 2 0 2 11 10 2 3 0
0.00% 13.33% 0.00% 13.33% 73.33% 66.67% 13.33% 20.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Noah Jurmala - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Aleksey Babyr
11Miracle Nwaorisa
66Danila Vorniku
90Arturs Papakuls
Tiền vệ
8Alans Sinelnikovs
15Kamil Zakirov
19Pam Samuel
22Fedor Sheremetov
24Rolands Putans
25Vladimirs Volkovs
26Dmitrijs Lomako
37Vladislav Sirotov
97Aleksejs Grjaznovs
Hậu vệ
2Klavs Kramens
3Vladislavs Kuzmins
4Pavel Kolcovs
5Ofosu Appiah
21Gatis Strauss
78Igor Ponomarev
Thủ môn
1Bojan Knezevic
12Vladislavs Skrupskis
35Ruslans Nakipovs
Daniels Misins
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.