Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Panama(U23) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF22/12/23Paraguay(U23)*1-0Panama(U23) B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/12/23Paraguay(U23)*2-1Panama(U23) B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TOUT18/06/23Panama(U23)(T)4-1Mexico(U21)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
TOUT16/06/23 Australia(U23)(T)*1-2Panama(U23)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TOUT13/06/23Panama(U23)(T)*1-1Morocco(U20) H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
TOUT10/06/23Nhật Bản(U19)(T)*0-2Panama(U23)T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
TOUT07/06/23Bờ Biển Ngà(U23)(T)*1-1Panama(U23)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
TOUT10/06/22Panama(U23)(T)*4-1Comoros U20T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TOUT04/06/22Saudi Arabia(U20)(T)2-4Panama(U23)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
TOUT01/06/22Panama(U23)(T)0-1Argentina(U20)*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
TOUT29/05/22Pháp(U20)*0-0Panama(U23)H0:2 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
NCA OLYQ22/07/19El Salvador(U23)2-0Panama(U23)B  Dướic1-0Trên
NCA OLYQ18/07/19Panama(U23)*1-1El Salvador(U23)H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
NCA OLYQ07/10/15Mỹ(U23)*4-0Panama(U23)B0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
NCA OLYQ04/10/15Canada(U23)(T)3-1Panama(U23)* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
NCA OLYQ02/10/15 Panama(U23)(T)*1-1Cuba U23H0:2Thua kèoDướic0-1Trên
NCA OLYQ16/08/15Panama(U23)*3-2El Salvador(U23)T0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
NCA OLYQ14/08/15Panama(U23)*3-0Nicaragua(U23)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
NCA OLYQ12/08/15Panama(U23)0-0Costa Rica(U23)H  Dướic0-0Dưới
NCA OLYQ28/03/12Mexico(U23)(T)*1-0Panama(U23)B0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 2 2 0 5 3 3 0 1 4
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 50.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 20.00% 80.00%
Panama(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 9 15 9 0 17 16
Panama(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 7 5 9 8 4 10 12 4 7
21.21% 15.15% 27.27% 24.24% 12.12% 30.30% 36.36% 12.12% 21.21%
Sân nhà 1 3 3 1 0 2 2 2 2
12.50% 37.50% 37.50% 12.50% 0.00% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 1 4 4 2 4 6 2 3
26.67% 6.67% 26.67% 26.67% 13.33% 26.67% 40.00% 13.33% 20.00%
Sân khách 2 1 2 3 2 4 4 0 2
20.00% 10.00% 20.00% 30.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panama(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 5 7 0 4 1 1 1
54.55% 0.00% 45.45% 63.64% 0.00% 36.36% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 3 0 1 0 0 0 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 4 5 0 1 1 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 83.33% 0.00% 16.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 1 0 0 2 0 3 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rafael Antonio Mosquera Diaz
9Leonel Enrique Tejada Herrera
11Ricardo Antonio Phillips Hinds
16Jose Eduardo Bernal Chong
18John Jairo Alvarado Maxwell
19Kahiser Lenis
Tiền vệ
6Luis Fields
8Martin Moran
10Angel Orelien
13Edward Edier Cedeno Guerrel
14Rodrigo Tello Valor
15Edilson Ronaldo Carrasquilla Alcazar
20Moises Manuel Veliz Rodriguez
21Davis Abdiel Contreras White
22Lilio Mena Lewis
Hậu vệ
2Edgardo Farina
3Jose Abdiel Matos Ortega
4Cristopher Cragwell
5Reyniel Antonio Perdomo Willis
17Emmanuel Santiago Ceballos Rodriguez
23Joseph Edward Jones Cordoba
Thủ môn
1Miguel Angel Absalon Perez Ornano
12Emerson Dimas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.