Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mỹ(U23)(USA(U23))

Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Oa-xinh-tơn
Tuổi cả cầu thủ: 36.46(bình quân)
Mỹ(U23)(USA(U23)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/03/24Pháp(U23)*2-2Mỹ(U23)H0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF22/03/24Mỹ(U23)(T)3-0Guinea(U23)T  Trênl2-0Trên
INTERF21/11/23Morocco(U23)(T)1-0Mỹ(U23)*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF18/11/23Mỹ(U23)(T)1-1Iraq(U23)H  Dướic1-0Trên
PAGM04/11/23Mỹ(U23)1-4Mexico(U23)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
PAGM02/11/23Chile(U23)(T)*1-0Mỹ(U23)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
PAGM30/10/23Colombia(U23)*0-2Mỹ(U23)T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
PAGM27/10/23Mỹ(U23)*2-1Honduras(U23) T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
PAGM24/10/23Brazil(U23)(T)*1-0Mỹ(U23)B0:1HòaDướil0-0Dưới
INTERF18/10/23Mỹ(U23)4-1Nhật Bản(U23)*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
INTERF12/10/23Mỹ(U23)2-1Mexico(U23)T  Trênl1-0Trên
NCA OLYQ29/03/21Honduras(U23)(T)2-1Mỹ(U23)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
NCA OLYQ25/03/21Mexico(U23)*1-0Mỹ(U23)B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
NCA OLYQ22/03/21Dominican Republic(U23)(T)0-4Mỹ(U23)*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
NCA OLYQ19/03/21Mỹ(U23)(T)*1-0Costa Rica(U23)T0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF15/11/19Brazil(U23)(T)*1-0Mỹ(U23)B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF24/03/19Mỹ(U23)(T)0-0Hà Lan(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/19Mỹ(U23)(T)*0-2Ai Cập(U23)B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
NCA OLYQ30/03/16 Mỹ(U23)1-2Colombia(U23)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
NCA OLYQ26/03/16Colombia(U23)*1-1Mỹ(U23)H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 0 2 3 2 6 1 2 1
35.00% 20.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 27.27% 18.18% 54.55% 25.00% 50.00% 25.00%
Mỹ(U23)(USA(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 17 22 15 2 29 27
Mỹ(U23)(USA(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 16 8 11 13 8 17 16 9 14
28.57% 14.29% 19.64% 23.21% 14.29% 30.36% 28.57% 16.07% 25.00%
Sân nhà 10 3 2 1 3 3 3 5 8
52.63% 15.79% 10.53% 5.26% 15.79% 15.79% 15.79% 26.32% 42.11%
Sân trung lập 3 5 5 8 1 8 9 2 3
13.64% 22.73% 22.73% 36.36% 4.55% 36.36% 40.91% 9.09% 13.64%
Sân khách 3 0 4 4 4 6 4 2 3
20.00% 0.00% 26.67% 26.67% 26.67% 40.00% 26.67% 13.33% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mỹ(U23)(USA(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 11 11 1 11 3 0 1
50.00% 4.17% 45.83% 47.83% 4.35% 47.83% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân nhà 10 0 4 1 0 2 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 1 1 6 5 1 3 2 0 1
12.50% 12.50% 75.00% 55.56% 11.11% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 1 0 1 5 0 6 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Charlie Davies
Tiền vệ
4Michael Bradley
6Maurice Edu
7Stuart Holden
10Benny Feilhaber
11Freddy Adu
16Sacha Bryan Kljestan
Luis Gil
Hậu vệ
2Marvell Wynne
13Patrick Ianni
15Michael Parkhurst
Thủ môn
1Chris Seitz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.