Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 4thắng kèo(23.53%), 2hòa(11.76%), 11thua kèo(64.71%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
3 |
3 |
3 |
1 |
1 |
4 |
0 |
1 |
4 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
0.00% |
20.00% |
80.00% |
Colombia(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
20 |
14 |
0 |
13 |
28 |
Colombia(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
4 |
12 |
6 |
13 |
14 |
11 |
12 |
4 |
14.63% |
9.76% |
29.27% |
14.63% |
31.71% |
34.15% |
26.83% |
29.27% |
9.76% |
Sân nhà |
3 |
1 |
4 |
3 |
2 |
3 |
6 |
1 |
3 |
23.08% |
7.69% |
30.77% |
23.08% |
15.38% |
23.08% |
46.15% |
7.69% |
23.08% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
5 |
1 |
4 |
5 |
2 |
6 |
0 |
15.38% |
7.69% |
38.46% |
7.69% |
30.77% |
38.46% |
15.38% |
46.15% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
2 |
3 |
2 |
7 |
6 |
3 |
5 |
1 |
6.67% |
13.33% |
20.00% |
13.33% |
46.67% |
40.00% |
20.00% |
33.33% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Colombia(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
8 |
1 |
13 |
1 |
0 |
8 |
0 |
2 |
1 |
36.36% |
4.55% |
59.09% |
11.11% |
0.00% |
88.89% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân nhà |
3 |
1 |
5 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
6 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
5 |
0 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Colombia(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|