|
|
|
Chile(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Chile | Thành phố: | Santiago | Địa chỉ: | Avenida Quilin No. 5635 - Comuna Penalolén ,Casilla No. 3733 ,Central de Casillas ,SANTIAGO DE CHILE | Website: | http://www.anfp.cl | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 13thắng kèo(72.22%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
4 |
1 |
0 |
6 |
0 |
3 |
1 |
2 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Chile(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
10 |
8 |
6 |
2 |
17 |
9 |
Chile(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
4 |
9 |
4 |
4 |
5 |
6 |
12 |
2 |
6 |
15.38% |
34.62% |
15.38% |
15.38% |
19.23% |
23.08% |
46.15% |
7.69% |
23.08% |
Sân nhà |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
1 |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
2 |
6 |
1 |
3 |
2 |
2 |
7 |
2 |
3 |
14.29% |
42.86% |
7.14% |
21.43% |
14.29% |
14.29% |
50.00% |
14.29% |
21.43% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
1 |
3 |
4 |
1 |
0 |
2 |
14.29% |
0.00% |
28.57% |
14.29% |
42.86% |
57.14% |
14.29% |
0.00% |
28.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chile(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
2 |
3 |
0 |
5 |
4 |
0 |
0 |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
3 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Chile(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|