Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Cetinje

Thành lập: 1975
Quốc tịch: Montenegro
Thành phố: Cetinje
FK Cetinje - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MNE D224/05/22FK Kom3-1FK CetinjeB  Trênc0-0Dưới
MNE D220/05/22FK Cetinje1-3Arsenal TivatB  Trênc1-1Trên
MNE D215/05/22OFK Titograd3-1FK CetinjeB  Trênc1-0Trên
MNE D207/05/22FK Cetinje0-4OFK IgaloB  Trênc0-1Trên
MNE D201/05/22Bokelj Kotor5-0FK CetinjeB  Trênl3-0Trên
MNE D227/04/22FK Cetinje0-8Jedinstvo Bijelo PoljeB  Trênc0-4Trên
MNE D223/04/22Grbalj Radanovici1-1FK CetinjeH  Dướic1-0Trên
MNE D217/04/22FK Cetinje1-2OFK Mladost DG B  Trênl1-2Trên
MNE D213/04/22FK Cetinje2-0FK BeraneT  Dướic1-0Trên
MNE D209/04/22FK Cetinje1-4FK KomB  Trênl0-1Trên
MNE D203/04/22Arsenal Tivat3-1FK CetinjeB  Trênc2-0Trên
MNE D230/03/22FK Cetinje1-0OFK Titograd T  Dướil1-0Trên
MNE D226/03/22OFK Igalo1-1FK CetinjeH  Dướic0-0Dưới
MNE D220/03/22FK Cetinje0-2Bokelj KotorB  Dướic0-0Dưới
MNE D216/03/22Jedinstvo Bijelo Polje3-1FK CetinjeB  Trênc1-0Trên
MNE D212/03/22FK Cetinje1-3Grbalj RadanoviciB  Trênc0-2Trên
MNE D206/03/22OFK Mladost DG3-2FK CetinjeB  Trênl2-1Trên
MNE D202/12/21FK Berane5-1FK CetinjeB  Trênc1-0Trên
MNE D228/11/21FK Kom4-1FK CetinjeB  Trênl2-1Trên
MNE D221/11/21FK Cetinje0-1Arsenal TivatB  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 2 0 8 0 0 0 0 2 8
10.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
FK Cetinje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 82 57 6 109 100
FK Cetinje - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 35 35 41 74 95 61 37 16
11.48% 16.75% 16.75% 19.62% 35.41% 45.45% 29.19% 17.70% 7.66%
Sân nhà 20 22 16 20 29 42 30 21 14
18.69% 20.56% 14.95% 18.69% 27.10% 39.25% 28.04% 19.63% 13.08%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 13 19 21 45 53 31 16 2
3.92% 12.75% 18.63% 20.59% 44.12% 51.96% 30.39% 15.69% 1.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Cetinje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.