|
|
|
Gueugnon | | |
| | Thành lập: | 1940 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Gueugnon | Sân nhà: | Jean-Laville | Sức chứa: | 13,800 | Địa chỉ: | Jean-Laville, rue Roger-Couderc, 71130 Gueugnon | Website: | http://www.fcgueugnon.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 32.73(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 4hòa(20.00%), 15bại(75.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 1thắng kèo(12.50%), 1hòa(12.50%), 6thua kèo(75.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
4 |
15 |
0 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
9 |
5.00% |
20.00% |
75.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
9.09% |
81.82% |
Gueugnon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
114 |
140 |
44 |
6 |
144 |
160 |
Gueugnon - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
31 |
40 |
96 |
77 |
60 |
134 |
103 |
44 |
23 |
10.20% |
13.16% |
31.58% |
25.33% |
19.74% |
44.08% |
33.88% |
14.47% |
7.57% |
Sân nhà |
24 |
26 |
43 |
31 |
18 |
56 |
41 |
27 |
18 |
16.90% |
18.31% |
30.28% |
21.83% |
12.68% |
39.44% |
28.87% |
19.01% |
12.68% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
3 |
1 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
14 |
50 |
43 |
41 |
74 |
59 |
17 |
5 |
4.52% |
9.03% |
32.26% |
27.74% |
26.45% |
47.74% |
38.06% |
10.97% |
3.23% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gueugnon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
32 |
0 |
44 |
64 |
5 |
82 |
5 |
8 |
15 |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
42.38% |
3.31% |
54.30% |
17.86% |
28.57% |
53.57% |
Sân nhà |
32 |
0 |
42 |
10 |
0 |
18 |
5 |
4 |
11 |
43.24% |
0.00% |
56.76% |
35.71% |
0.00% |
64.29% |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
52 |
5 |
60 |
0 |
3 |
4 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
4.27% |
51.28% |
0.00% |
42.86% |
57.14% |
Gueugnon - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|