|
|
|
Iran(U23) | | |
| | Quốc tịch: | Iran | Thành phố: | Tehran | Tuổi cả cầu thủ: | 23.33(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 5hòa(33.33%), 5thua kèo(33.33%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
2 |
1 |
1 |
5 |
2 |
2 |
1 |
4 |
2 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
Iran(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
26 |
49 |
24 |
2 |
49 |
52 |
Iran(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
29 |
19 |
25 |
16 |
12 |
23 |
35 |
20 |
23 |
28.71% |
18.81% |
24.75% |
15.84% |
11.88% |
22.77% |
34.65% |
19.80% |
22.77% |
Sân nhà |
9 |
5 |
6 |
3 |
3 |
8 |
4 |
5 |
9 |
34.62% |
19.23% |
23.08% |
11.54% |
11.54% |
30.77% |
15.38% |
19.23% |
34.62% |
Sân trung lập |
15 |
6 |
8 |
5 |
4 |
7 |
12 |
8 |
11 |
39.47% |
15.79% |
21.05% |
13.16% |
10.53% |
18.42% |
31.58% |
21.05% |
28.95% |
Sân khách |
5 |
8 |
11 |
8 |
5 |
8 |
19 |
7 |
3 |
13.51% |
21.62% |
29.73% |
21.62% |
13.51% |
21.62% |
51.35% |
18.92% |
8.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Iran(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
21 |
5 |
28 |
4 |
0 |
7 |
4 |
3 |
3 |
38.89% |
9.26% |
51.85% |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân nhà |
9 |
1 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
5.56% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
11 |
4 |
11 |
2 |
0 |
4 |
0 |
2 |
0 |
42.31% |
15.38% |
42.31% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
9 |
2 |
0 |
3 |
4 |
1 |
3 |
10.00% |
0.00% |
90.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Iran(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|