Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester United

[A4]
 (0:1 1/2

FC Copenhague

[A3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL11/08/20Manchester United(T)*0-0FC Copenhague0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/06FC Copenhague1-0Manchester United*1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL18/10/06Manchester United*3-0FC Copenhague0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 3 trận đấu, Manchester United: 1thắng(33.33%), 1hòa(33.33%), 1bại(33.33%).
Cộng 3 trận mở kèo, Manchester United: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United FC Copenhague
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Manchester United thua liền 2 trận vòng bảng, họ chơi phòng ngự tệ nhất Bảng A vì để lọt lưới 7 bàn, trận này đối đầu với FC Copenhague cũng không biết mùi thắng trong 2 trận đã qua, giữ bất bại đã là kết quả tốt đối với Manchester United trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF31/07/23Manchester United(T)*2-3Borussia DortmundB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF27/07/23Real Madrid(T)*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF26/07/23 Manchester United(T)*1-3WrexhamB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF23/07/23Arsenal(T)*0-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],11 mét[3-5]
INT CF19/07/23Manchester United(T)1-0LyonnaisT  Dướil0-0Dưới
INT CF12/07/23Manchester United(T)*2-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 5 0 3 3 1 3 2 0 3
50.00% 5.00% 45.00% 62.50% 0.00% 37.50% 42.86% 14.29% 42.86% 40.00% 0.00% 60.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 344 605 402 45 716 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 353 280 169 102 235 397 344 420
35.24% 25.29% 20.06% 12.11% 7.31% 16.83% 28.44% 24.64% 30.09%
Sân nhà 267 175 114 58 25 86 165 161 227
41.78% 27.39% 17.84% 9.08% 3.91% 13.46% 25.82% 25.20% 35.52%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 192 156 140 99 68 129 200 160 166
29.31% 23.82% 21.37% 15.11% 10.38% 19.69% 30.53% 24.43% 25.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 515 61 486 75 2 61 23 33 19
48.49% 5.74% 45.76% 54.35% 1.45% 44.20% 30.67% 44.00% 25.33%
Sân nhà 263 33 244 11 0 12 7 8 3
48.70% 6.11% 45.19% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 215 27 213 53 1 44 12 19 11
47.25% 5.93% 46.81% 54.08% 1.02% 44.90% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/10/2023 15:30:00Manchester UnitedVSManchester City
ENG LC01/11/2023 20:15:00Manchester UnitedVSNewcastle
ENG PR04/11/2023 12:30:00FulhamVSManchester United
UEFA CL08/11/2023 20:00:00FC CopenhagueVSManchester United
ENG PR11/11/2023 15:00:00Manchester UnitedVSLuton Town
FC Copenhague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL21/10/23FC Copenhague*2-1VejleT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL09/10/23Aarhus AGF1-1FC Copenhague* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/10/23FC Copenhague1-2Bayern Munich*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL30/09/23FC Copenhague*0-2MidtjyllandB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP28/09/23IF Lyseng0-9FC Copenhague*T3:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
DEN SASL24/09/23Brondby2-3FC Copenhague*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL21/09/23Galatasaray*2-2FC Copenhague H0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL16/09/23FC Nordsjaelland*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL03/09/23FC Copenhague*2-0ViborgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL31/08/23FC Copenhague*1-1Rakow CzestochowaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL26/08/23FC Copenhague*1-3Silkeborg IFB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL23/08/23Rakow Czestochowa(T)0-1FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL19/08/23Hvidovre IF0-2FC Copenhague*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL16/08/23Sparta Prague*1-1FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
DEN SASL12/08/23FC Copenhague*2-1Odense BKT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta PragueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL05/08/23FC Copenhague*4-0Randers FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL03/08/23FC Copenhague*6-3BreidablikT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
DEN SASL29/07/23Vejle2-3FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 2 3 1 0 0 5 4 0
55.00% 30.00% 15.00% 50.00% 20.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 44.44% 0.00%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 517 331 27 559 600
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 366 272 275 147 99 219 347 291 302
31.58% 23.47% 23.73% 12.68% 8.54% 18.90% 29.94% 25.11% 26.06%
Sân nhà 200 139 117 51 37 74 158 143 169
36.76% 25.55% 21.51% 9.38% 6.80% 13.60% 29.04% 26.29% 31.07%
Sân trung lập 36 24 31 16 8 27 31 30 27
31.30% 20.87% 26.96% 13.91% 6.96% 23.48% 26.96% 26.09% 23.48%
Sân khách 130 109 127 80 54 118 158 118 106
26.00% 21.80% 25.40% 16.00% 10.80% 23.60% 31.60% 23.60% 21.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 39 413 73 3 56 30 26 29
49.33% 4.37% 46.30% 55.30% 2.27% 42.42% 35.29% 30.59% 34.12%
Sân nhà 242 24 208 16 0 11 3 7 11
51.05% 5.06% 43.88% 59.26% 0.00% 40.74% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân trung lập 38 1 35 10 0 5 9 3 6
51.35% 1.35% 47.30% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 160 14 170 47 3 40 18 16 12
46.51% 4.07% 49.42% 52.22% 3.33% 44.44% 39.13% 34.78% 26.09%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL28/10/2023 15:00:00FC CopenhagueVSHvidovre IF
DEN CUP31/10/2023 19:15:00FC CopenhagueVSMidtjylland
DEN SASL05/11/2023 15:00:00Randers FCVSFC Copenhague
UEFA CL08/11/2023 20:00:00FC CopenhagueVSManchester United
DEN SASL12/11/2023 11:00:00FC CopenhagueVSBrondby
Manchester United Formation: 451 FC Copenhague Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình FC Copenhague:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir 1 Kamil Grabara 41 Andreas Dithmer 21 Theo Sander
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rasmus Hojlund
9 Anthony Martial
47 Shola Shoretire
25 Jadon Sancho
16 Diallo Amad Traore
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
4 Sofyan Amrabat
14 Christian Dannemann Eriksen
21 Antony Matheus dos Santos
10 Marcus Rashford
62 Omari Forson
7 Mason Mount
46 Hannibal Mejbri
39 Scott McTominay
34 Donny van de Beek
28 Facundo Pellistri Rebollo
17 Alejandro Garnacho Ferreira
18 Carlos Henrique Casimiro
37 Kobbie Mainoo
5 Harry Maguire
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
15 Sergio Reguilon Rodriguez
35 Jonny Evans
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
6 Lisandro Martinez
29 Aaron Wan Bissaka
23 Luke Shaw
12 Tyrell Malacia
30 Elias Achouri
11 Jordan Larsson
10 Mohamed Elyounoussi
44 Emil Hojlund
18 Orri Steinn Oskarsson
15 El Khouma Babacar
14 Andreas Cornelius
7 Viktor Claesson
33 Rasmus Falk Jensen
12 Lukas Lerager
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
8 Mateo Tanlongo
40 Roony Bardghji
39 Oscar Hojlund
36 William Clem
6 Christian Sorensen
3 Denis Vavro
2 Kevin Diks
19 Elias Jelert Kristensen
5 David Khocholava
27 Valdemar Lund Jensen
22 Peter Ankersen
24 Birger Solberg Meling
20 Nicolai Boilesen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2RC Lens2202002100.00%Chi tiết
3Barcelona2222002100.00%Chi tiết
4FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
5KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
6Sporting Braga663501483.33%Chi tiết
7FC Copenhague885602475.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
11Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
12Young Boys441301275.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20RB Leipzig221101050.00%Chi tiết
21Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
22Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
23Urartu221101050.00%Chi tiết
24Red Bull Salzburg221101050.00%Chi tiết
25Paris Saint Germain221101050.00%Chi tiết
26Atletico de Madrid221110150.00%Chi tiết
27Crvena Zvezda Beograd221101050.00%Chi tiết
28Union Berlin221101050.00%Chi tiết
29Royal Antwerp FC442202050.00%Chi tiết
30Arsenal222101050.00%Chi tiết
31PSV Eindhoven665303050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Newcastle221110150.00%Chi tiết
34Napoli222101050.00%Chi tiết
35Sevilla221101050.00%Chi tiết
36Lazio221110150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
39Manchester United221101050.00%Chi tiết
40Manchester City222101050.00%Chi tiết
41Real Sociedad221110150.00%Chi tiết
42Real Madrid221101050.00%Chi tiết
43Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
44FC Porto221101050.00%Chi tiết
45Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
46Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
47Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
48Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
49FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
50Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
51Ballkani220101050.00%Chi tiết
52Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
53Galatasaray886314-137.50%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55FC Astana441103-225.00%Chi tiết
56Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62Molde665114-316.67%Chi tiết
63Celtic221002-20.00%Chi tiết
64Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
65Marseille222002-20.00%Chi tiết
66Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
67Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
68Inter Milan22102000.00%Chi tiết
69Genk222002-20.00%Chi tiết
70Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
71Borussia Dortmund221011-10.00%Chi tiết
72SL Benfica221011-10.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74Bayern Munich222002-20.00%Chi tiết
75AC Milan22102000.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 112 87.50%
 Hòa 16 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, RC Lens, Barcelona, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, Bayern Munich, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/10/2023 11:27:29

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich2200646 
2Galatasaray2110544 
3FC Copenhague2011341 
4Manchester United2002570 
Bảng B
1RC Lens2110324 
2Arsenal2101523 
3Sevilla2020332 
4PSV Eindhoven2011261 
Bảng C
1Real Madrid2200426 
2Sporting Braga2101443 
3Napoli2101443 
4Union Berlin2002240 
Bảng D
1Real Sociedad2110314 
2Inter Milan2110214 
3Red Bull Salzburg2101223 
4SL Benfica2002030 
Bảng E
1Atletico de Madrid2110434 
2Lazio2110324 
3Feyenoord Rotterdam2101433 
4Celtic2002140 
Bảng F
1Newcastle2110414 
2Paris Saint Germain2101343 
3AC Milan2020002 
4Borussia Dortmund2011021 
Bảng G
1Manchester City2200626 
2RB Leipzig2101443 
3Young Boys2011351 
4Crvena Zvezda Beograd2011351 
Bảng H
1Barcelona2200606 
2FC Porto2101323 
3FC Shakhtar Donetsk2101453 
4Royal Antwerp FC2002280 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 121 65.41%
 Các trận chưa diễn ra 64 34.59%
 Tổng số bàn thắng 103 Trung bình 3.22 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich,Manchester City,Barcelona 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất SL Benfica,AC Milan,Borussia Dortmund 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất AC Milan,Barcelona 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 8 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/10/2023 11:27:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
24/10/2023 11:27:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.