Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Copenhague

[A4]
 (1/2:0

Manchester United

[A3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC Copenhague0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL11/08/20Manchester United(T)*0-0FC Copenhague0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL02/11/06FC Copenhague1-0Manchester United*1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL18/10/06Manchester United*3-0FC Copenhague0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 4 trận đấu, FC Copenhague: 1thắng(25.00%), 1hòa(25.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, FC Copenhague: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 1trận trên, 3trận dưới, 1trận chẵn, 3trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Copenhague Manchester United
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Copenhague 1 Thắng 1 Hòa 2 Bại
FC Copenhague không biết thắng sau 3 vòng đấu tại vòng bảng Champions League mùa này, khiến các cầu thủ hơi sa sút. May mà The Reds thua trận sân khách gần nhất với tỷ số 3-4 trên đấu trường Champions League. Nên FC Copenhague có khả năng giành được 1 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Copenhague - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL05/11/23Randers FC2-4FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP01/11/23FC Copenhague*1-0MidtjyllandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL28/10/23FC Copenhague*4-0Hvidovre IFT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL21/10/23FC Copenhague*2-1VejleT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL09/10/23Aarhus AGF1-1FC Copenhague* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/10/23FC Copenhague1-2Bayern Munich*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL30/09/23FC Copenhague*0-2MidtjyllandB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN CUP28/09/23IF Lyseng0-9FC Copenhague*T3:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
DEN SASL24/09/23Brondby2-3FC Copenhague*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL21/09/23Galatasaray*2-2FC Copenhague H0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL16/09/23FC Nordsjaelland*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL03/09/23FC Copenhague*2-0ViborgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL31/08/23FC Copenhague*1-1Rakow CzestochowaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL26/08/23FC Copenhague*1-3Silkeborg IFB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL23/08/23Rakow Czestochowa(T)0-1FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL19/08/23Hvidovre IF0-2FC Copenhague*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL16/08/23Sparta Prague*1-1FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
DEN SASL12/08/23FC Copenhague*2-1Odense BKT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta PragueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 3 1 0 0 4 4 1
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 517 333 27 561 602
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 273 275 148 99 220 348 291 304
31.64% 23.47% 23.65% 12.73% 8.51% 18.92% 29.92% 25.02% 26.14%
Sân nhà 201 140 117 51 37 74 159 143 170
36.81% 25.64% 21.43% 9.34% 6.78% 13.55% 29.12% 26.19% 31.14%
Sân trung lập 36 24 31 16 8 27 31 30 27
31.30% 20.87% 26.96% 13.91% 6.96% 23.48% 26.96% 26.09% 23.48%
Sân khách 131 109 127 81 54 119 158 118 107
26.10% 21.71% 25.30% 16.14% 10.76% 23.71% 31.47% 23.51% 21.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 443 39 413 74 3 56 30 26 29
49.50% 4.36% 46.15% 55.64% 2.26% 42.11% 35.29% 30.59% 34.12%
Sân nhà 244 24 208 16 0 11 3 7 11
51.26% 5.04% 43.70% 59.26% 0.00% 40.74% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân trung lập 38 1 35 10 0 5 9 3 6
51.35% 1.35% 47.30% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 161 14 170 48 3 40 18 16 12
46.67% 4.06% 49.28% 52.75% 3.30% 43.96% 39.13% 34.78% 26.09%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL12/11/2023 11:00:00FC CopenhagueVSBrondby
DEN SASL25/11/2023 18:00:00ViborgVSFC Copenhague
UEFA CL29/11/2023 20:00:00Bayern MunichVSFC Copenhague
DEN SASL03/12/2023 17:00:00FC CopenhagueVSAarhus AGF
DEN CUP06/12/2023 15:59:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF31/07/23Manchester United(T)*2-3Borussia DortmundB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF27/07/23Real Madrid(T)*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 6 0 5 0 1 2 3 0 3
45.00% 5.00% 50.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 33.33% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 346 607 402 45 720 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 355 280 169 104 237 399 344 420
35.14% 25.36% 20.00% 12.07% 7.43% 16.93% 28.50% 24.57% 30.00%
Sân nhà 267 176 114 58 27 88 166 161 227
41.59% 27.41% 17.76% 9.03% 4.21% 13.71% 25.86% 25.08% 35.36%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 192 157 140 99 68 129 201 160 166
29.27% 23.93% 21.34% 15.09% 10.37% 19.66% 30.64% 24.39% 25.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 61 488 75 2 62 23 33 19
48.45% 5.73% 45.82% 53.96% 1.44% 44.60% 30.67% 44.00% 25.33%
Sân nhà 263 33 246 11 0 13 7 8 3
48.52% 6.09% 45.39% 45.83% 0.00% 54.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 27 213 53 1 44 12 19 11
47.37% 5.92% 46.71% 54.08% 1.02% 44.90% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR11/11/2023 15:00:00Manchester UnitedVSLuton Town
ENG PR26/11/2023 16:30:00EvertonVSManchester United
UEFA CL29/11/2023 17:45:00GalatasarayVSManchester United
ENG PR02/12/2023 20:00:00NewcastleVSManchester United
ENG PR06/12/2023 20:15:00Manchester UnitedVSChelsea FC
FC Copenhague Formation: 433 Manchester United Formation: 442

Đội hình FC Copenhague:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Kamil Grabara 21 Theo Sander 41 Andreas Dithmer 24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Jordan Larsson
7 Viktor Claesson
30 Elias Achouri
18 Orri Steinn Oskarsson
15 El Khouma Babacar
10 Mohamed Elyounoussi
12 Lukas Lerager
33 Rasmus Falk Jensen
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
8 Mateo Tanlongo
39 Oscar Hojlund
40 Roony Bardghji
36 William Clem
22 Peter Ankersen
3 Denis Vavro
2 Kevin Diks
19 Elias Jelert Kristensen
27 Valdemar Lund Jensen
6 Christian Sorensen
20 Nicolai Boilesen
5 David Khocholava
24 Birger Solberg Meling
17 Alejandro Garnacho Ferreira
11 Rasmus Hojlund
28 Facundo Pellistri Rebollo
9 Anthony Martial
16 Diallo Amad Traore
25 Jadon Sancho
4 Sofyan Amrabat
39 Scott McTominay
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
46 Hannibal Mejbri
7 Mason Mount
14 Christian Dannemann Eriksen
37 Kobbie Mainoo
18 Carlos Henrique Casimiro
10 Marcus Rashford
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
5 Harry Maguire
15 Sergio Reguilon Rodriguez
35 Jonny Evans
29 Aaron Wan Bissaka
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4Sporting Braga773601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague995702577.78%Chi tiết
6FC Shakhtar Donetsk440301275.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Manchester City444301275.00%Chi tiết
11FC Porto443301275.00%Chi tiết
12Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
13Arsenal333201166.67%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
15Red Bull Salzburg331201166.67%Chi tiết
16Napoli333201166.67%Chi tiết
17RC Lens331210266.67%Chi tiết
18Real Sociedad331210266.67%Chi tiết
19Breidablik652302160.00%Chi tiết
20Larne FC220110150.00%Chi tiết
21Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
22Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
23Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
24Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
25Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
26Hacken444202050.00%Chi tiết
27Urartu221101050.00%Chi tiết
28Atletico de Madrid443211150.00%Chi tiết
29Young Boys661303050.00%Chi tiết
30Barcelona444202050.00%Chi tiết
31Paris Saint Germain443202050.00%Chi tiết
32Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
33Feyenoord Rotterdam442202050.00%Chi tiết
34Borussia Dortmund442211150.00%Chi tiết
35Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
36Lazio442211150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
39Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
40Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
41Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
42FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44PSV Eindhoven775313042.86%Chi tiết
45Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
46Real Madrid332102-133.33%Chi tiết
47Manchester United332102-133.33%Chi tiết
48Sevilla331102-133.33%Chi tiết
49Galatasaray996315-233.33%Chi tiết
50Royal Antwerp FC662204-233.33%Chi tiết
51Bayern Munich333102-133.33%Chi tiết
52Union Berlin331102-133.33%Chi tiết
53Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
54Qarabag443103-225.00%Chi tiết
55FC Astana441103-225.00%Chi tiết
56Crvena Zvezda Beograd441121025.00%Chi tiết
57BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
58AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
59AC Milan441121025.00%Chi tiết
60Celtic441103-225.00%Chi tiết
61Newcastle442112-125.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
64Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
65RB Leipzig443121025.00%Chi tiết
66Molde665114-316.67%Chi tiết
67Marseille222002-20.00%Chi tiết
68Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
69Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
70Inter Milan332021-10.00%Chi tiết
71Genk222002-20.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
74SL Benfica332012-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 133 85.81%
 Hòa 22 14.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 08/11/2023 08:47:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
08/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
08/11/2023 08:47:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.