Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Galatasaray

[A3]
 (0:0

Manchester United

[A4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3Galatasaray0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF31/07/16Manchester United(T)*5-2Galatasaray0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL21/11/12Galatasaray*1-0Manchester United0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/12Manchester United*1-0Galatasaray0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên

Cộng 4 trận đấu, Galatasaray: 2thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, Galatasaray: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 0trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Galatasaray Manchester United
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Galatasaray ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Galatasaray 2 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Manchester United để thua FC Copenhague ở trận trước, đội bóng không có hy vọng lớn giành vé đi tiếp, hơn nữa, họ từng thua Galatasaray ở trận đầu tiên. Do đó, Manchester United chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Galatasaray - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D125/11/23Galatasaray*4-0AlanyasporT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D111/11/23Hatayspor2-1Galatasaray*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL09/11/23Bayern Munich*2-1GalatasarayB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D104/11/23Galatasaray*2-1KasimpasaT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR D128/10/23Rizespor0-1Galatasaray*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL25/10/23Galatasaray1-3Bayern Munich*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
TUR D121/10/23Galatasaray*2-1Besiktas JK T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
TUR D107/10/23Antalyaspor0-2Galatasaray*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D130/09/23Galatasaray*2-1AnkaragucuT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D127/09/23Istanbulspor0-1Galatasaray*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
TUR D124/09/23Istanbul Basaksehir F.K.1-2Galatasaray*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL21/09/23Galatasaray*2-2FC Copenhague H0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
TUR D117/09/23Galatasaray*4-2SamsunsporT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
TUR D103/09/23Gazisehir Gaziantep0-3Galatasaray*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/08/23Galatasaray*2-1MoldeT0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA CL24/08/23Molde*2-3GalatasarayT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D120/08/23Galatasaray*2-0TrabzonsporT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL16/08/23 Galatasaray*1-0NK Olimpija LjubljanaT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D113/08/23Kayserispor0-0Galatasaray*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 8 1 1 0 0 0 7 1 2
75.00% 10.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 485 332 32 555 546
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 318 273 255 148 107 202 337 253 309
28.88% 24.80% 23.16% 13.44% 9.72% 18.35% 30.61% 22.98% 28.07%
Sân nhà 189 142 103 52 26 63 130 141 178
36.91% 27.73% 20.12% 10.16% 5.08% 12.30% 25.39% 27.54% 34.77%
Sân trung lập 22 20 23 16 8 20 33 16 20
24.72% 22.47% 25.84% 17.98% 8.99% 22.47% 37.08% 17.98% 22.47%
Sân khách 107 111 129 80 73 119 174 96 111
21.40% 22.20% 25.80% 16.00% 14.60% 23.80% 34.80% 19.20% 22.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Galatasaray - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 365 40 397 76 2 69 30 16 36
45.51% 4.99% 49.50% 51.70% 1.36% 46.94% 36.59% 19.51% 43.90%
Sân nhà 196 27 213 12 0 12 5 3 8
44.95% 6.19% 48.85% 50.00% 0.00% 50.00% 31.25% 18.75% 50.00%
Sân trung lập 24 2 30 9 1 7 6 1 3
42.86% 3.57% 53.57% 52.94% 5.88% 41.18% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 145 11 154 55 1 50 19 12 25
46.77% 3.55% 49.68% 51.89% 0.94% 47.17% 33.93% 21.43% 44.64%
Galatasaray - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D102/12/2023 15:59:00PendiksporVSGalatasaray
TUR D108/12/2023 17:00:00GalatasarayVSAdana Demirspor
UEFA CL12/12/2023 20:00:00FC CopenhagueVSGalatasaray
TUR D116/12/2023 15:59:00SivassporVSGalatasaray
TUR D120/12/2023 17:00:00GalatasarayVSFatih Karagumruk
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 6 0 5 0 1 0 4 0 4
50.00% 5.00% 45.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 608 402 46 723 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 356 280 170 104 237 400 344 422
35.14% 25.37% 19.96% 12.12% 7.41% 16.89% 28.51% 24.52% 30.08%
Sân nhà 267 177 114 58 27 88 167 161 227
41.52% 27.53% 17.73% 9.02% 4.20% 13.69% 25.97% 25.04% 35.30%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 193 157 140 100 68 129 201 160 168
29.33% 23.86% 21.28% 15.20% 10.33% 19.60% 30.55% 24.32% 25.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 61 490 75 2 62 24 33 19
48.36% 5.72% 45.92% 53.96% 1.44% 44.60% 31.58% 43.42% 25.00%
Sân nhà 263 33 247 11 0 13 7 8 3
48.43% 6.08% 45.49% 45.83% 0.00% 54.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 27 214 53 1 44 13 19 11
47.26% 5.91% 46.83% 54.08% 1.02% 44.90% 30.23% 44.19% 25.58%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR02/12/2023 20:00:00NewcastleVSManchester United
ENG PR06/12/2023 20:15:00Manchester UnitedVSChelsea FC
ENG PR09/12/2023 15:00:00Manchester UnitedVSAFC Bournemouth
UEFA CL12/12/2023 20:00:00Manchester UnitedVSBayern Munich
ENG PR17/12/2023 16:30:00LiverpoolVSManchester United
Galatasaray Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Galatasaray:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
1 Fernando Muslera 50 Jankat Yilmaz 19 Gunay Guvenc 12 Atakan Ordu 24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
94 Cedric Bakambu
56 Baran Demiroglu
53 Baris Yilmaz
21 Ibrahim Halil Dervisoglu
23 Kaan Ayhan
34 Lucas Torreira
22 Hakim Ziyech
91 Tanguy NDombele Alvaro
14 Wilfried Zaha
81 Hamza Akman
8 Kerem Demirbay
7 Kerem Akturkoglu
5 Eyup Aydin
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
20 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
10 Dries Mertens
93 Sacha Boey
58 Ali Yesilyurt
25 Victor Nelsson
3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
88 Kazimcan Karatas
6 Davinson Sanchez Mina
42 Abdulkerim Bardakci
9 Anthony Martial
47 Shola Shoretire
16 Diallo Amad Traore
11 Rasmus Hojlund
25 Jadon Sancho
37 Kobbie Mainoo
39 Scott McTominay
28 Facundo Pellistri Rebollo
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
62 Omari Forson
46 Hannibal Mejbri
4 Sofyan Amrabat
34 Donny van de Beek
21 Antony Matheus dos Santos
10 Marcus Rashford
7 Mason Mount
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
29 Aaron Wan Bissaka
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
19 Raphael Varane
15 Sergio Reguilon Rodriguez
6 Lisandro Martinez
35 Jonny Evans
12 Tyrell Malacia
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Shakhtar Donetsk551401380.00%Chi tiết
5FC Copenhague10105802680.00%Chi tiết
6FC Porto553401380.00%Chi tiết
7Sporting Braga883602475.00%Chi tiết
8Real Sociedad442310375.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
11Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
12Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
13Arsenal444301275.00%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
15Atletico de Madrid553311260.00%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Manchester City555302160.00%Chi tiết
18Lazio553311260.00%Chi tiết
19Borussia Dortmund552311260.00%Chi tiết
20Young Boys772403157.14%Chi tiết
21Urartu221101050.00%Chi tiết
22Red Bull Salzburg441202050.00%Chi tiết
23PSV Eindhoven886413150.00%Chi tiết
24Union Berlin441202050.00%Chi tiết
25Larne FC220110150.00%Chi tiết
26Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
27Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
28Hacken444202050.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
32Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
33Real Madrid443202050.00%Chi tiết
34FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
35RC Lens441211150.00%Chi tiết
36Napoli444202050.00%Chi tiết
37Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44Newcastle552212040.00%Chi tiết
45Galatasaray10106415-140.00%Chi tiết
46Feyenoord Rotterdam553203-140.00%Chi tiết
47RB Leipzig553221140.00%Chi tiết
48Barcelona555203-140.00%Chi tiết
49Paris Saint Germain554203-140.00%Chi tiết
50Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
51Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
52Royal Antwerp FC772205-328.57%Chi tiết
53Qarabag443103-225.00%Chi tiết
54FC Astana441103-225.00%Chi tiết
55BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57Bayern Munich444103-225.00%Chi tiết
58Inter Milan443121025.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
61Manchester United443103-225.00%Chi tiết
62Sevilla441103-225.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64Celtic551104-320.00%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd551122-120.00%Chi tiết
66AC Milan552122-120.00%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Marseille222002-20.00%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
71SL Benfica442013-30.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75The New Saints220002-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 149 87.14%
 Hòa 22 12.87%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/11/2023 09:16:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
29/11/2023 09:16:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.